- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5801388873]-CÔNG TY CỔ PHẦN THỂ THAO KING ĐÀ LẠT
CÔNG TY CỔ PHẦN THỂ THAO KING ĐÀ LẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | DA LAT KING SPORTS JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 5801388873 |
Địa chỉ | Tầng hầm Tòa nhà Du Parc, số 15 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | Phùng Đức Quảng |
Điện thoại | 0937849139 |
Ngày hoạt động | 2018-11-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đà Lạt - Lạc Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
câu lạc bộ chơi golf, đấm bốc, đấu vật, phát triển thể thao, câu lạc bộ thể thao mùa đông, câu lạc bộ chơi cờ, câu lạc bộ đường đua (không bao gồm hoạt động cá cược) |
Cập nhật mã số thuế 5801388873 lần cuối vào 2025-02-28 02:32:45. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế, bán buôn nước hao, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện , dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm sứ, thủy tinh, bán lẻ nhạc cụ, Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình, đại lý phát hành phim, dịch vụ truyền thông, quay phim, quay video, thu âm, thu hình. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến và quản lý các sự kiện như kinh doanh hoặc triển lãm , giới thiệu, hội nghị có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu, kém, các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn, dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại, đào tạo kỹ năng nói trước công chúng, dạy máy tính. |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Bể bơi và sân vận động, đường đua và các sân vận động, đấu trường thể thao và sân vận động mùa đông, sàn đấm bốc, sân golf, đường chơi bowing. Tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư trong nhà và ngoài trời của các nhà tổ chức sở hữu các cơ sở đó (không bao gồm hoạt động cá cược). |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: câu lạc bộ chơi golf, đấm bốc, đấu vật, phát triển thể thao, câu lạc bộ thể thao mùa đông, câu lạc bộ chơi cờ, câu lạc bộ đường đua (không bao gồm hoạt động cá cược) |
9319 |
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: Hoạt động liên quan đến thúc đẩy các sự kiện thể thao. Hoạt động của các nhà đạo diễn hoặc các nhà tổ chức các sự kiện thể thao, có hoặc không có cơ sở. |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí. |