- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2600697499]-CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | THIÊN SƠN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY THIÊN SƠN |
Mã số thuế | 2600697499 |
Địa chỉ | Xóm Hà Biên, Xã Võ Miếu, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ KHƯƠNG DUY |
Điện thoại | 0973261496 |
Ngày hoạt động | 2010-08-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Sơn - Tân Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn tre, nữa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, săt thép, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
Cập nhật mã số thuế 2600697499 lần cuối vào 2025-03-13 22:29:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Hoạt động ấp trứng, sản xuất giống gia cầm, chăn nuôi vịt, gà, ngan, ngỗng |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công khung nhôm kính, panô, áp phích |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: phá dỡ các công trình nhà tạm, cầu đường tạm hoặc các công trình hư hỏng, hết hạn sử dụng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Thi công san, lấp mặt bằng các công trình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ - điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, Lắp đặt khung nhôm kính, panô, áp phích |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công hoàn thiện các công trình: Dân dụng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: bán buôn thóc, ngô, các loại ngũ cốc, hoa, cây, động vật sống (trừ những động vật trong danh mục nhà nước cấm kinh doanh), thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản, cây giống, con giống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: bán buôn muối |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn màn, rèm, ga trải giường, gối, hàng dệt, hàng may mặc, giày dép ( hàng thổ cẩm) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị điện, thiết bị cơ điện lạnh, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, máy dệt, may, da giày, máy văn phòng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nữa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, săt thép, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, các hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc, giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô, xe lam , xe lôi, xe công nông, xe thô sơ |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế Website, kinh doanh tên miền (đối với những ngành nghề có điều kiện doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh khi đã có đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Khảo sát địa hình, địa chất lập dự án đầu tư các công trình xây dựng ; Hoạt động kiến trúc; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác; Tư vấn thẩm tra, thẩm định thiết kế kỹ thuật thi công và tổng dự toán công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình cấp thoát nước, công trình điện, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi; Hoạt động giám sát thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình cấp thoát nước, công trình điện, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, thủy lợi, giám sát lắp đặt thiết bị hoàn thiện. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |