0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
0721
|
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm cơ khí: cửa hoa, cửa xếp, cầu thang các loại bằng sắt, thép, inox
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất cửa nhựa, cửa sắt, cửa gỗ
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Kinh doanh mua bán điện
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp, khu dân cư công nghiệp, khu dân cư
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa4
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: -Bán buôn máy móc vật tư thiết bị điện -Bán buôn máy móc vật tư thiết bị y tế -Bán buôn máy móc vật tư thiết bị phục vụ các ngành: công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, cơ khí -Bán buôn máy móc vật tư thiết bị phương tiện phòng cháy chữa cháy -Bán buôn máy móc vật tư thiết bị linh kiện quan trắc môi trường
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ cẩu hàng, cẩu chuyển hàng hoá, Họa động quản lý bến xe, bãi đỗ xe ô tô
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp và khu dân cư; đầu tư, quản lý và kinh doanh chợ, trung tâm thương mại; đầu tư khai thác bến xe
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ giao dịch bất động sản, dịch vụ tư vấn bất động sản, quảng cáo, quản lý bất động sản
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, hạ tầng công nghiệp, dân dụng, giao thông thủy lợi, công trình điện; thiết kế quy hoạch xây dựng và thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế công trình cấp , thoát nước, xử lý nước thải; lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật và dự toán công trình. Khảo sát địa chất, địa hình công trình; giám sát các công trình thủy lợi, giao thông, điện, hạ tầng, công nghiệp và dân dụng; thí nghiệm vật liệu xây dựng; chứng nhận sự phù hợp chất lượng lượng công trình giao thông, hạ tầng, công nghiệp và dân dụng, thủy lợi, công trình điện, cấp, thoát nước; quy hoạch tổng thể và quy hoạch chi tiết các dự án phát triển lâm nghiệp, lập đề án môi trường, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; thẩm tra và đánh giá các dự án đầu tư phát triển lâm nghiệp, tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu; xử lý chống mối các công trình dân dụng; Lập quy hoạch chi tiết 1/500 các khu dân cư, khu đô thị và khu công nghiệp
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình.
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức các sự kiện, vui chơi giải trí, giới thiệu quảng bá du lịch; Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm và các dịch vụ liên quan
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Đào tạo, tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, quản lý dự án, giám sát, đánh giá dự án. Tư vấn lựa chọn nhà thầu dự án công nghệ thông tin điện tử viễn thông, xây dựng, giao thông và các hoạt động dịch vụ khác thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin -Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đàu tư các khu vui chơi giải trí, du lịch cộng đồng
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|