0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại nhà làm bằng gỗ, phục chế gia công nhà gỗ ( Gỗ có nguồn gốc hợp pháp)
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt, bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng: máy móc, thiết bị phục vụ ngành phát thanh truyền hình, thiết bị điện; Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở)
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng.
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây lắp trạm phát thanh truyền hình, cơ sở hạ tầng kỹ thuật thông tin liên lạc ngành bưu chính- viễn thông.
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ ngành phát thanh truyền hình, thiết bị điện.
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị âm thanh ánh sáng, thiết bị chống trộm, camera, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, máy vi tính.
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc. Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất Nhà nước cấm)
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô.
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
5920
|
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạcchi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke).
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát thi công công trình dân dân, công nghiệp, công trình điện.
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thử nghiệm máy móc thuộc ngành phát thanh, truyền hình, bưu chính viễn thông, điện tử, tin học, điện tử dân dụng, thang máy, thiết bị lạnh, thang cuốn, băng chuyền, máy hút bụi, máy hút ẩm điện tử công nghiệp, điện tử phục vụ các chuyên ngành khác như y tế, giáo dục, hàng không, hàng hải, đường sắt, dầu khí, khai khoáng, điện lực;
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Nghiên cứu ứng dụng, chuyển giao công nghệ ngành phát thanh, truyền hình, bưu chính viễn thông, điện tử, tin học, điện tử dân dụng, thang máy, thiết bị lạnh, thang cuốn, băng chuyền, máy hút bụi, máy hút ẩm điện tử công nghiệp, điện tử phục vụ các chuyên ngành khác như y tế, giáo dục, hàng không, hàng hải, đường sắt, dầu khí, khai khoáng, điện lực;
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị phát thanh, truyền hình và hạ tầng kỹ thuật, thiết bị âm thanh, ánh sáng; Cho thuê quay phim trường, phòng thu thanh chuyên nghiệp;
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện;
|