0119
|
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây dược liệu
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng apatit
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, chế biến chè
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ, sản xuất, chế biến sản phẩm từ tre, nứa (răm mảnh xuất khẩu), sản xuất viên nén từ mùn cưa
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1910
|
Sản xuất than cốc
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất dược liệu
|
3511
|
Sản xuất điện
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế, xử lý rác thải độc hại khác
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Hoạt động nạo vét đường thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản và gia súc, gia cầm sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn chè
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may sẵn
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm có liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, thiết bị vệ sinh - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; sản phẩm từ gỗ, sản phẩm từ tre, nứa (răm mảnh)
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn hóa chất trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất nhà nước cấm; - Bán buôn giấy và bột giấy
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng dệt, may
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ gửi hàng; Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư phát triển hạ tầng và kinh doanh nhà, kinh doanh cao ốc văn phòng; Đầu tư xây dựng và kinh doanh chợ; Đầu tư xây dựng và kinh doanh trung tâm thương mại; Đầu tư xây dựng và kinh doanh bến bãi, công trình cửa khẩu
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xử lý nước thải, rác thải, bảo vệ môi trường
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cung cấp, chuyển giao công nghệ các dây chuyền công nghệ
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng nông sản; Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Đào tạo nghề sơ cấp
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo nghề trung cấp
|
8533
|
Đào tạo cao đẳng
Chi tiết: Đào tạo nghề cao đẳng
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy bơi, các môn thể thao và giải trí khác
|
8552
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Dạy múa, hát, nhạc họa và các môn văn hóa nghệ thuật khác
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bể bơi và hoạt động vui chơi giải trí khác
|