- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801394980]-CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM TRUE NUTRITION
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM TRUE NUTRITION | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUE NUTRITION FOOD JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0801394980 |
Địa chỉ | Thị tứ Quang Phục, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Hải Dương |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
Ngày hoạt động | 2023-04-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tứ Lộc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
|
Cập nhật mã số thuế 0801394980 lần cuối vào 2025-02-20 20:32:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất súp và nước xuýt; đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; gia vị, nước chấm, nước sốt, bột mù tạt và mù tạt; dấm; mật ong nhân tạo và kẹo; thực phẩm chế biến sẵn; trà dược thảo; men bia; nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; sữa tách bơ và bơ; sản phẩm trứng, albumin trứng; muối thanh; sản phẩm cô đặc nhân tạo; sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến; thực phẩm chức năng, các vi chất bổ sung vào thực phẩm, phụ gia, hương liệu, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; nước hương liệu nguyên chất chưng cất; sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa, thực phẩm; hương các loại |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; gốm, sứ, thủy tinh; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dược phẩm và dụng cụ y tế; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm; đồ kim chỉ; ô dù; dao, kéo; xe đạp và phụ tùng xe đạp; sản phẩm quang học và chụp ảnh; băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; đồng hồ; nhạc cụ, đồ chơi, sản phẩm trò chơi |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; dệt, may, da giày; máy công nghiệp; máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị y tế; phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy, xe đạp); người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; máy công cụ; thiết bị và dụng cụ đo lường |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; hoá chất công nghiệp; chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; sợi dệt; bột giấy; đá quý; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; dược liệu, tinh dầu, hương liệu, phụ liệu, chất màu phục vụ sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và công nghệ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, cửa hàng tiện lợi, cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh; hàng lưu niệm, đan lát, thủ công mỹ nghệ; tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ); dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình; đồng hồ, kính mắt; máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh; xe đạp, kể cả xe đạp điện; phụ tùng xe đạp, kể cả phụ tùng xe đạp điện; đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh; đồ trang sức; máy móc, thiết bị, vật tư, dụng cụ y tế; máy móc, thiết bị, bao bì phục vụ cho sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm bổ dưỡng; hóa chất; nguyên liệu làm thuốc, dược liệu, tinh dầu, hương liệu, phụ liệu, chất màu phục vụ cho dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và công nghệ |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh; thảm đệm, chăn màn; sách, truyện, báo, tạp chí; trò chơi, đồ chơi; thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng; đĩa ghi âm thanh, hình ảnh; hàng hóa đã qua sử dụng |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán lẻ trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động; Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi, xe máy |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; Sắp xếp, tổ chức các hoạt động vận tải đường bộ, đường biển; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; Đại lý làm thủ tục hải quan; Đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; Môi giới thuê tàu biển, phương tiện vận tải bộ; Bao gói hàng hóa, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; Logistics; Đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế thời trang; Thiết kế đồ thị, đồ hoạ, mỹ thuật công nghiệp; Trang trí nội thất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn công nghệ; Dịch vụ chuyển giao công nghệ; Phiên dịch |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, xây dựng, văn phòng (kể cả máy vi tính); thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn; thiết bị đo lường và điều khiển; động cơ, dụng cụ máy, thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, thiết bị sản xuất điện ảnh, máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác; thiết bị vận tải đường bộ (trừ xe có động cơ); container; palet; động vật |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Nhận ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |