- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3703101543]-CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y THỦY SẢN VINCO VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y THỦY SẢN VINCO VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VINCO VIETNAM AQUATIC VETERINARY MEDICINES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y THỦY SẢN VINCO VIỆT NAM |
Mã số thuế | 3703101543 |
Địa chỉ | 160 DH502, Ấp Nước Vàng , Xã An Bình, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH NGỌC KHƯƠNG |
Điện thoại | 0857137276 |
Ngày hoạt động | 2023-01-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn thuốc thú y; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu; Bán buôn hóa chất dùng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất dùng trong công nghiệp; Bán buôn hóa chất dùng trong phụ gia thực phẩm. |
Cập nhật mã số thuế 3703101543 lần cuối vào 2025-02-16 15:30:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất thú y, thú y thủy sản, chế phẩm sinh học. |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học dùng trong thú y và thú y thủy sản |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y thủy sản, hóa chất dùng trong thú y thủy sản; - Sản xuất chế phẩm sinh học; sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn động vật sống, nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y và thú y thủy sản |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu; Bán buôn hóa chất dùng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất dùng trong công nghiệp; Bán buôn hóa chất dùng trong phụ gia thực phẩm. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |