0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Làm sạch, phân loại, phơi sấy lúa
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất các loại nguyên liệu, thành phẩm thức ăn chăn nuôi gia súc
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất trấu ép viên và trấu ép ván
|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Sản xuất, tái chế phế liệu từ các thiết bị, máy móc chế biến lúa gạo không còn sử dụng được
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn và nhập khẩu phương tiện vận chuyển phục vụ cho sản xuất, kinh doanh lương thực
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn lúa, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; nông sản nguyên liệu (đậu nành, đậu xanh, bắp, khoai mì, mì lát, các loại hạt ngũ cốc ...)
|
4631
|
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn gạo, tấm; xuất khẩu gạo
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Cung ứng các loại vật tư, thiết bị chuyên dùng cho sản xuất kinh doanh của ngành lương thực, thực phẩm. Nhập khẩu máy móc, thiết bị phục vụ cho sản xuất, kinh doanh lương thực.
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị tàu thuyền và thiết bị, phụ tùng khác. Nhập khẩu máy móc thiết bị phục vụ cho sản xuất, kinh doanh lương thực.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn cám, trấu, mua bán phân bón
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, nông sản
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, nông sản
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ lương thực, nông sản
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, nông sản
|
4912
|
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ của cảng sông, bến đỗ tàu thuyền, cầu tàu
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; giao nhận hàng hóa; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; bao gói hàng hóa, dỡ hàng, lấy mẫu, cân hàng hóa; dịch vụ đại lý tàu biển và hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Hoạt động cho thuê kho, bãi
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|