- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202249751]-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HÀNG HẢI HOÀNG VŨ
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HÀNG HẢI HOÀNG VŨ | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG VU MARINE TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0202249751 |
Địa chỉ | Số 27 LK2 khu đô thị Golden land, Thôn Vĩnh Hợp, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO |
Điện thoại | 0982008199 |
Ngày hoạt động | 2024-07-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
Cập nhật mã số thuế 0202249751 lần cuối vào 2025-02-24 15:55:57. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu, thuyền cano, sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải thủy |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải y tế; Thu gom rác thải độc hại khác |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Thu mua tàu cũ để tháo dỡ và tái chế các bộ phận, kim loại, hoặc nguyên vật liệu khác từ tàu; |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Hoạt động ứng phó sự cố tràn dầu, xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý bảo hiểm, chứng khoán). Môi giới hàng hóa (không bao gồm mô giới bảo hiểm, chứng khoán, tài chính, bất động sản); Môi giới mua bán tàu thủy, thiết bị tàu thủy. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh). Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, thiết bị bảo hộ lao động; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô. Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn và các sản phẩm liên quan, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn tàu, thuyền, cano và phương tiện vận tải thủy; Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ tàu, thuyền, các phương tiện vận tải thủy đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hóa, hành khách đường thủy; - Hoạt động cứu hộ phương tiện vận tải thủy; - Hoạt động lai dắt, đưa tàu cập bến, trục vớt tàu thuyền, bảo dưỡng hệ thống báo hiệu giao thông đường thủy; - Xử lý chướng ngại vật trên sông, biển; - Dịch vụ điều tiết hướng dẫn giao thông đường thủy; - Hoạt động trục vớt, thanh thải chướng ngại vật, chỉnh trị luồng lạch; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ logistic; Dịch vụ môi giới hợp đồng vận chuyển, hợp đồng lai dắt tàu biển; Môi giới hợp đồng thuê tàu biển; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê tàu lai; Cho thuê tàu biển và các phương tiện vận tải thủy; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu không kèm người điều khiển (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá; |