- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803110853]-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG NGHI SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG NGHI SƠN | |
---|---|
Mã số thuế | 2803110853 |
Địa chỉ | Tầng 2 Lô 88-89 Đường Trịnh Kiểm, Phố Thành Mai, Phường Quảng Thành, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TIẾN |
Điện thoại | 0903797289 |
Ngày hoạt động | 2024-04-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thanh Hóa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn tre, nứa; gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng đen, xi măng trắng; clanhke; gạch xây, ngói lợp mái; đá, cát, sỏi; Bán buôn vật liệu xây dựng khác. Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm. Bán buôn gạch lát sàn, gạch ốp tường; Bán buôn thiết bị vệ sinh: bình đun nước nóng; bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác... Bán buôn đồ ngũ kim: Khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào...; Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,... |
Cập nhật mã số thuế 2803110853 lần cuối vào 2025-02-26 13:20:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Chăn nuôi, nhân giống động vật và thực vật làm cảnh |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0220 | Khai thác gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Kinh doanh đồ gỗ |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác mỏ, khoáng sản, khoáng chất |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ chủ yếu trong công nghiệp xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
Chi tiết: Sản xuất đũa, muỗng, nĩa, vá, sạn, chén, bát |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa, bê tông xi măng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất, gia công bàn, ghế, tủ, kệ từ gỗ, đồ trang trí nội thất, đồ dùng văn phòng - trường học |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp, gồm cả nhà máy và khu hạt nhân; khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn, ví dụ như thông qua việc thu gom chất gây ô nhiễm hoặc thông qua sử dụng các chất hoá học; làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển; huỷ bỏ amiăng, sơn chì. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông vận tải |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng các công trình thuỷ lợi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng khu dân cư, khu đô thị, khu thương mại, khu du lịch, các công trình hạ tầng kỹ thuật, xây dựng phát triển nông thôn mới. Xây dựng, sữa chữa, bảo dưỡng các công trình phục vụ công tác vận hành hệ thống báo hiệu đèn biển và hệ thống báo hiệu hàng hải luồng tàu biển; Xây dựng và sữa chữa công trình dân dụng và công nghiệp phục vụ ngành hàng hải; Xây dựng, sữa chữa, bảo dưỡng hệ thống hạ tầng kỹ thuật đảm bảo an toàn hàng hải; Xây dựng cảng biển. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt camera, hệ thống an ninh mạng; lắp đặt hệ thống điện và điện thông minh đến 110kV; lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Hoàn thiện nội thất; Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn các loại nông sản, trái cây; Mua bán các loại sinh vật cảnh, cây xanh, các loại hoa; Bán buôn các loại hạt giống cây trồng; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn các loại thuỷ hải sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn va li, túi, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng du lịch... bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác. Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm: Son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt...; Chế phẩm vệ sinh: Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh... Bán buôn đèn và bộ đèn điện; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc... Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; Bán buôn đồ dùng nội thất tương tự như: Giá sách, kệ... bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Kinh doanh máy móc, thiết bị văn phòng; máy móc, thiết bị y tế |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha. Bán buôn dầu mỏ, dầu thô chưa tinh chế. Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác. Bán buôn khí dầu mỏ, khí butan, propan đã hóa lỏng. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa; gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng đen, xi măng trắng; clanhke; gạch xây, ngói lợp mái; đá, cát, sỏi; Bán buôn vật liệu xây dựng khác. Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm. Bán buôn gạch lát sàn, gạch ốp tường; Bán buôn thiết bị vệ sinh: bình đun nước nóng; bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác... Bán buôn đồ ngũ kim: Khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào...; Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,... |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh các vật liệu phụ gia và hoá chất; - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm thủ công mỹ nghệ; - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, cây nông nghiệp, cây công nghiệp, cây ăn quả, cây bóng mát. - Bán lẻ giống cây trồng các loại cây như: cây cảnh, cây nông nghiệp, cây công nghiệp, cây ăn quả, cây bóng mát. - Bán lẻ phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động điều hành bến xe, quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Nhà nghỉ, Khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar, quán cà phê, giải khát |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở, Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê mặt bằng, nhà xưởng, kho bãi |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế các công trình điện, dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật - Giám sát thi công xây dựng các công trình điện, thủy điện, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình; - Lập và quản lý dự án đầu tư - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng, đánh giá tác động môi trường; - Lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật và lập dự toán các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật và đô thị, thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước, giao thông, cầu đường bộ, đường sắt, đường hầm, công trình điện đến 35KV; - Thẩm tra thiết kế và dự toán các công trình thuộc các lĩnh vực cầu, đường bộ, đường sắt, đường hầm, công trình đô thị, thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước, công trình điện đến 35KV, dân dụng, công nghiệp, hạ tâng kỹ thuật, giao thông đường bộ;- Quy hoạch thuỷ lợi – thuỷ điện, quy hoạch xây dựng nông thôn mới, quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch sản xuất nông nghiệp, quy hoạch xây dựng khu dân cư, khu đô thị, khu thương mại, khu công nghiệp, khu du lịch và các công trình giao thông vận tải. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; Thiết kế công trình nội thất; Thiết kế đồ họa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ cắt tỉa và chăm sóc cây xanh; - Trồng cây, chăm sóc và duy trì; - Làm vườn; - Làm đất tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp và sinh thái học. - Trồng cây để chống lại tiếng ồn, gió, sự ăn mòn, chói sáng. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Kinh doanh, khai thác, quản lý chợ -Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Chi tiết: Sửa chữa, làm mới, đánh bóng giường, tủ, bàn, ghế, kể cả đồ dùng văn phòng. |