- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801434337]-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ T.A GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ T.A GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | T.A GROUP INTERNATIONAL TRADE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | T.A GROUP INTRACO |
Mã số thuế | 0801434337 |
Địa chỉ | Số nhà 7, Ngõ 168 đường Phạm Văn Đồng, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THẾ ANH |
Điện thoại | 098 6797779 |
Ngày hoạt động | 2024-11-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; - Bán buôn trùn , giun , dế , các loại cá làm thức ăn cho thủy sản (Trừ các loại nhà nước cấm) |
Cập nhật mã số thuế 0801434337 lần cuối vào 2025-02-24 12:20:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: - Nuôi cá; - Nuôi tôm; - Nuôi thủy sản khác; - Sản xuất giống thủy sản biển. |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: - Nuôi cá; - Nuôi tôm; - Nuôi thủy sản khác; - Sản xuất giống thủy sản nội địa. |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; - Chế biến và bảo quản thủy sản khô; - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Môi giới mua bán hàng hóa; - Đại lý bán hàng hóa; (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; - Bán buôn trùn , giun , dế , các loại cá làm thức ăn cho thủy sản (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thủy sản; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7500 | Hoạt động thú y |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa. |