- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801433975]-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CƠ ĐIỆN MINH TÂN
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CƠ ĐIỆN MINH TÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH TAN ELECTROMECHANICAL AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0801433975 |
Địa chỉ | Số 6, Ngõ 13 Quán Thánh, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH DUY NGHIÊM |
Điện thoại | 0983464666 |
Ngày hoạt động | 2024-11-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Thi công lắp đặt hệ thống điện, điện chiếu sáng, tín hiệu đô thị, báo cháy, báo trộm, camera quan sát. Theo Luật Xây dựng 2014 số 50/2014/QH13; Luật Điện lực 2004 số 28/2004/QH 11; Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 số 84/2015/QH13. |
Cập nhật mã số thuế 0801433975 lần cuối vào 2025-02-25 08:17:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: - Trồng cây gia vị hàng năm - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm - Trồng cây hàng năm khác còn lại |
0121 |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: - Trồng nho - Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác - Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo - Trồng nhãn, vải, chôm chôm - Trồng cây ăn quả khác |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: - Trồng cây gia vị lâu năm - Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: - Trồng cây cảnh lâu năm - Trồng cây lâu năm khác còn lại |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: - Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ - Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre - Trồng rừng và chăm sóc rừng khác - Ươm giống cây lâm nghiệp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: Theo Luật Xuất bản 2012 số 19/2012/QH13. |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: Theo Luật Xuất bản 2012 số 19/2012/QH13. |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại
Chi tiết: Theo Luật Sở hữu trí tuệ 2005 số 50/2005/QH11; Luật Xuất bản 2012 số 19/2012/QH13; Luật Điện ảnh 2022 số 05/2022/QH15. |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm. Theo Luật Dược 2016 số 105/2016/QH13; Nghị định 93/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm; Nghị định 155/2018/NĐ-CP sửa đổi Nghị định số 93/2016/NĐ-CP quy định điều kiện sản xuất mỹ phẩm. |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y thủy sản và hóa chất xử lý, môi trường thủy sản. Sản xuất chế phẩm sinh học, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản. Sản xuất thuốc từ dược liệu. Theo Luật Dược 2016 số 105/2016/QH13. |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất bao bì từ plastic - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Theo Luật Xây dựng 2014 số 50/2014/QH13; Luật Nhà ở số 65/2014/QH13; Luật Kinh doanh bất động sản 2014 số 66/2014/QH13; Luật Đất đai 2013 số 45/2013/QH13; Luật Đầu tư công 2019 số 39/2019/QH14. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Theo Luật Xây dựng 2014 số 50/2014/QH13; Luật Điện lực 2004 số 28/2004/QH 11 quy định điều kiện đối với các đơn vị tham gia xây dựng, quản lý công trình điện lực; Luật Đầu tư 2020 số 61/2020/QH14; Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước. |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình cấp, thoát nước Theo Luật xây dựng 2014 số 50/2014/QH13 doanh nghiệp tham gia xây dựng công trình cấp thoát nước phải đáp ứng các yêu cầu về năng lực hành nghề, đảm bảo các công trình xây dựng có chất lượng và an toàn; Luật Tài nguyên nước 2012 số 17/2012/QH13; Luật Bảo vệ môi trường 2020 số 72/2020/QH14; Luật Quy hoạch đô thị 2009 số 30/2009/QH12. |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Theo Luật Xây dựng 2014 số 50/2014/QH13; Luật Quy hoạch đô thị 2009 số 30/2009/QH12; Luật Bảo vệ môi trường 2020 số 72/2020/QH14; Luật Tài nguyên nước 2012 số 17/2012/QH13. |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
Chi tiết: Theo Luật Xây dựng 2014 số 50/2014/QH13; Luật Khoáng sản 2010 số 60/2010/QH12; Luật Đầu tư 2020 số 61/2020/QH14; Luật Bảo vệ môi trường 2020 số 72/2020/QH14. |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Theo Luật Xây dựng 2014 số 50/2014/QH13; Luật Đầu tư 2020 số 61/2020/QH14; Luật Bảo vệ môi trường 2020 số 72/2020/QH14. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Theo Luật Xây dựng 2014 số 50/2014/QH13; Luật Đầu tư 2020 số 61/2020/QH14; Luật Bảo vệ môi trường 2020 số 72/2020/QH14; Luật Quy hoạch đô thị 2009 số 30/2009/QH12. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện, điện chiếu sáng, tín hiệu đô thị, báo cháy, báo trộm, camera quan sát. Theo Luật Xây dựng 2014 số 50/2014/QH13; Luật Điện lực 2004 số 28/2004/QH 11; Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 số 84/2015/QH13. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí Theo Luật xây dựng 2014 số 50/2014/QH13; Luật Tài nguyên nước 2012 số 17/2012/QH13; Luật Bảo vệ môi trường 2020 số 72/2020/QH14. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Theo Luật Xây dựng 2014 số 50/2014/QH13; Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 số 84/2015/QH13. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Theo Luật Xây dựng 2014 số 50/2014/QH13; Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 số 84/2015/QH13. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Theo Luật Xây dựng 2014 số 50/2014/QH13; Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 số 84/2015/QH13. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn cao su, hạt nhựa; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn giấy; Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm từ nhựa. Bán buôn nguyên liệu ngành in. Bán buôn giấy in, giấy nhám, giấy trang trí, giấy làm bao bì Theo Luật Hóa chất 2007 số 06/2007/QH12; Nghị định số 113/2017/NĐ-CP; Nghị định 17/2020/NĐ-CP; Nghị định 14/2023/NĐ-CP. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê mặt bằng, cho thuê căn hộ, cho thuê kho bãi, cho thuê nhà xưởng, cho thuê văn phòng ảo, cho thuê nhà nguyên căn. Theo Luật Kinh doanh bất động sản 2014 số 66/2014/QH13; Luật Đầu tư 2020 số 61/2020/QH14. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản. Kinh doanh sàn giao dịch bất động sản. Theo Luật Kinh doanh bất động sản 2014 số 66/2014/QH13. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |