0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng cây xanh.
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị truyền hình cáp, thiết bị điện - điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán ô tô - cơ giới.
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì ô tô - cơ giới (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Mua bán xe máy.
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán cây cảnh.
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán rượu (không kinh doanh dịch vụ ăn uống).
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, giày dép.
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm, đồ trang sức.
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán thiết bị truyền hình cáp, thiết bị điện - điện tử.
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Mua bán máy móc - thiết bị - dụng cụ ngành nông nghiệp; thiết bị - dụng cụ làm vườn.
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc - thiết bị - dụng cụ ngành công nghiệp và xây dựng.
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán tranh ảnh. Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất.
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giữ xe.
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở).
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở).
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Dịch vụ truy cập internet (không hoạt động tại trụ sở).
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán)
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư - đô thị - công nghiệp.
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). Dịch vụ quản lý bất động sản
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo thương mại.
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất.
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại.
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội điạ và quốc tế.
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh dân dụng - công nghiệp.
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ vườn cảnh, hòn non bộ.
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Hoạt động câu lạc bộ thể dục thể thao: lướt ván, canô (không hoạt động tại trụ sở).
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh phát triển khu du lịch (không hoạt động tại trụ sở).
|
9620
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
Chi tiết: Dịch vụ giặt ủi.
|