- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5400527329]-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GREEN HOME VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GREEN HOME VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN HOME VIETNAM TRADE AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 5400527329 |
Địa chỉ | Số nhà 55, tổ 7, Phường Tân Hòa, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN NGHĨA |
Điện thoại | 0912833741 - 0936246 |
Ngày hoạt động | 2021-08-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Đà Bắc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn thiết bị nhà thông minh, bao gồm: ổ khóa cửa thông minh, bóng đèn, ổ cắm điện, công tắc đèn thông minh, trung tâm điều khiển đóng mở rèm cửa sổ, thiết bị đo nhiệt độ môi trường, camera cảm ứng chuyển động, cảm ứng nhiệt |
Cập nhật mã số thuế 5400527329 lần cuối vào 2025-02-23 17:10:07. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện, đường dây và trạm điện từ 35KV trở xuống |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Đầu tư xây dựng hạ tầng khu, cụm, điểm công nghiệp. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế, và đồ dùng nội thất. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn thiết bị nhà thông minh, bao gồm: ổ khóa cửa thông minh, bóng đèn, ổ cắm điện, công tắc đèn thông minh, trung tâm điều khiển đóng mở rèm cửa sổ, thiết bị đo nhiệt độ môi trường, camera cảm ứng chuyển động, cảm ứng nhiệt |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ vật liệu xây dựng (xi măng, sắt, thép) và trang trí nội thất. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Dịch vụ vận chuyển hành khách. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Nhà hàng, dịch vụ ăn uống giải khát (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh kho bãi; - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; - Cho thuê ki ốt, gian hàng kinh doanh; - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn thiết kế các công trình dân dụng, giao thông, thuỷ lợi; - Tư vấn giám sát các công trình dân dụng, giao thông, thuỷ lợi; - Thiết kế, lập dự toán công trình: Dân dụng, vỏ bao che công trình công nghiệp, Giao thông (cầu đường bộ); Thuỷ lợi; Cấp thoát nước; Kiến trúc công trình; Hệ thống điện công trình dân dụng; Đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Hạ tầng kỹ thuật; Quy hoạch đô thị, nông thôn và khu công nghiệp. - Giám sát công trình: Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật; Vỏ bao che công trình công nghiệp; Giao thông; Thủy lợi; Thủy điện; Đường dây và trạm biến áp đến 35KV. - Quản lý dự án đầu tư công trình xây dựng; - Đấu thầu công trình xây dựng; - Định giá công trình xây dựng; - Khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng; - Lập dự án báo cáo đầu tư công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; - Thẩm tra công trình: Giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước, dân dụng, đường dây và trạm biến áp đến 110 KV; - Lập quy hoạch đô thị, nông thôn, khu công nghiệp; |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: - Hoạt động các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời (trong nhà hoặc ngoài trời có hoặc không có mái che, có hoặc không có ghế ngồi cho khán giả) gồm: Bể bơi, sân vận động, sân Golf, sân Tennis; - Tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư trong nhà và ngoài trời của các nhà tổ chức các cơ sở đó. (Doanh nghiệp chỉ tiến hành kinh doanh theo Giấy phép hoạt động do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp). |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp, bán chuyên nghiệp và nghiệp dư, giúp cho các hội viên của câu lạc bộ có cơ hội tham gia vào các hoạt động thể thao. Gồm câu lạc bộ chơi Golf, câu lạc bộ bóng đá. (Doanh nghiệp chỉ tiến hành kinh doanh theo Giấy phép hoạt động do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp). |