- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0303999091-002]-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀNG KHÔNG VIỄN ĐÔNG - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀNG KHÔNG VIỄN ĐÔNG - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Tên quốc tế | FAR EAST TRADING AND AVIATION SERVICES JOINT STOCK COMPANY - DA NANG BRANCH |
Tên viết tắt | FAR EAST AVIATION JSC - DA NANG BRANCH |
Mã số thuế | 0303999091-002 |
Địa chỉ | 121 Lý Tự Trọng, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ THANH VÂN |
Ngày hoạt động | 2024-10-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Đại lý vận tải biển, hàng không. Đại lý bán vé máy bay. Môi giới vận tải. Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển hàng không. Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
Cập nhật mã số thuế 0303999091-002 lần cuối vào 2025-03-04 16:17:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông-lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thuỷ-hải sản, lương thực thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, vải sợi. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy. |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Mua bán máy máy móc, thiết bị ngành nông nghiệp. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy máy móc, thiết bị ngành công nghiệp. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh). |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho bãi. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý vận tải biển, hàng không. Đại lý bán vé máy bay. Môi giới vận tải. Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển hàng không. Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Dịch vụ đóng gói bao bì (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |