- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2400950715]-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG MỸ
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG MỸ | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG MY TRADING AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2400950715 |
Địa chỉ | Xóm 3, Thôn An Thịnh, Xã Tiền Phong, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ KHÁNH VÂN |
Điện thoại | 0963730348 |
Ngày hoạt động | 2022-12-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang - Yên Dũng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn trang thiết bị y tế thuộc loại A (Khoản 1 Điều 4 Nghị định 98/2021/NĐ-CP); - Bán buôn trang thiết bị y tế thuộc loại B (Khoản 2 Điều 4 và Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP); - Bán buôn trang thiết bị y tế thuộc loại C (Khoản 3 Điều 4 và Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP); - Bán buôn trang thiết bị y tế thuộc loại D (Khoản 4 Điều 4 và Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP); - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn thuốc (Điều 16 Luật dược 2016) |
Cập nhật mã số thuế 2400950715 lần cuối vào 2025-02-13 11:52:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (Nghị định 67/2016/NĐ-CP và Khoản 3 Điều 2 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác - Kinh doanh thực phẩm chức năng (Nghị định 67/2016/NĐ-CP và Khoản 3 Điều 2 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn trang thiết bị y tế thuộc loại A (Khoản 1 Điều 4 Nghị định 98/2021/NĐ-CP); - Bán buôn trang thiết bị y tế thuộc loại B (Khoản 2 Điều 4 và Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP); - Bán buôn trang thiết bị y tế thuộc loại C (Khoản 3 Điều 4 và Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP); - Bán buôn trang thiết bị y tế thuộc loại D (Khoản 4 Điều 4 và Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP); - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn thuốc (Điều 16 Luật dược 2016) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào. (Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong minimarket, cửa hàng tiện lợi, bán nhiều loại hàng hóa: quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực thực phẩm, trong đó lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc sản phẩm thuốc lá thuốc lào chiếm tỷ trọng nhỏ hơn các mặt hàng khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ trang thiết bị y tế thuộc loại A (Khoản 1 Điều 4 Nghị định 98/2021/NĐ-CP); - Bán lẻ trang thiết bị y tế thuộc loại B (Khoản 2 Điều 4 và Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP); - Bán lẻ trang thiết bị y tế thuộc loại C (Khoản 3 Điều 4 và Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP); - Bán lẻ trang thiết bị y tế thuộc loại D (Khoản 4 Điều 4 và Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP); - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Trừ hoạt động tư vấn luật, kế toán, kiểm toán) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 92 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 93 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 94 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (điều 28 Luật Thương mại 2005) |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Dạy hội hoạ. Dạy mỹ thuật. Dạy nghề thẩm mỹ. Dạy chăm sóc da. Dạy phun thêu thẩm mỹ. Dạy trang điểm thẩm mỹ, cắt tóc, uốn tóc và các công nghệ về tóc. Dạy massage (trừ xông hơi xoa bóp) |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: - Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ, phẫu thuật tạo hình, phẫu thuật thẩm mỹ (trừ lưu trú bệnh nhân) - Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt (trừ lưu trú bệnh nhân) - Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (không bao gồm các hoạt động gây chảy máu). |