- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801401885]-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VKT
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VKT | |
---|---|
Tên quốc tế | VKT TRADE AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VKT TRADE & SERVICE JSC |
Mã số thuế | 0801401885 |
Địa chỉ | Số 113 Trường Chinh, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ NHUNG |
Điện thoại | 0931581133 |
Ngày hoạt động | 2023-07-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) (Không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
Cập nhật mã số thuế 0801401885 lần cuối vào 2025-02-20 22:20:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: Chăn nuôi trang trại quy mô vừa (Luật Chăn nuôi năm 2018) |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Chăn nuôi trang trại quy mô vừa (Luật Chăn nuôi năm 2018) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Chăn nuôi trang trại quy mô vừa (Luật Chăn nuôi năm 2018) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi cá, nuôi tôm, nuôi thủy sản khác – (Luật Thủy sản năm 2017) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Nghị định 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Nghị định 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Nghị định 96/2016/NĐ-CP ngày 01/8/2016) |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Nghị định 96/2016/NĐ-CP ngày 01/8/2016) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) (Không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê, giải khát (trừ quầy bar, quán rượu, bia, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Đại lý bảo hiểm nhân thọ (Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022) |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh đại lý lữ hành (Luật Du lịch năm 2017) |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |