- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601166419]-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH THỦY NGUYÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH THỦY NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | THUY NGUYEN TRAVEL AND TOURISM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THUY NGUYEN TRAVEL AND TOUR., JSC |
Mã số thuế | 0601166419 |
Địa chỉ | Số 7C/581 Trường Chinh, Phường Hạ Long, Thành phố Nam Định, Nam Định |
Người đại diện | Nguyễn Thị Hường |
Điện thoại | 094 9593160 |
Ngày hoạt động | 2018-11-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Nam Định |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
Cập nhật mã số thuế 0601166419 lần cuối vào 2025-02-22 21:58:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh; |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông đường bộ; |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi; |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp; |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Thi công san lấp mặt bằng xây dựng (Không sử dụng mìn nổ); |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện đô thị, điện chiếu sáng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn phần mềm và hệ thống thông tin mạng kết nối trong bệnh viện; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy, trang thiết bị văn phòng phẩm; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong chẩn đoán xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong nhãn khoa, nha khoa và răng hàm mặt; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong cấp cứu và hồi sức cấp cứu; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong phẫu thuật và chấn thương chỉnh hình nội và ngoại khoa; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong phẫu thuật can thiệp tim mạch và điều trị tim mạch; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong điều trị u xơ tuyền liệt tuyến và suy tĩnh mạch; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong hồi phục chức năng; Bán buôn Hệ thống oxy, báo gọi y tá; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong ngành y tế khác; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua bán hoa, cây cảnh; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế cảnh quan: hoa viên, khuôn viên, công viên, vườn hoa,...(không bao gồm thiết kế xây dựng); Tư vấn quản lý dự án, lập dự án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng, quản lý dự án đầu tư xây dựng; |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế, tạo dáng vườn non bộ; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe cứu thương và phương tiện vận chuyển trong y tế. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |