- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5100388843]-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH TIÊN SA
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH TIÊN SA | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN SA COMMERCIAL AND TOURIST JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TISACO |
Mã số thuế | 5100388843 |
Địa chỉ | Số nhà 463, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 8 , Phường Quang Trung, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI XUÂN CÁT |
Điện thoại | 01259366868 |
Ngày hoạt động | 2012-07-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
|
Cập nhật mã số thuế 5100388843 lần cuối vào 2025-02-16 20:00:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0127 | Trồng cây chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng cây đỗ tương, gừng; |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Thu mua, chế biến nông sản (gồm những nông sản Nhà nước cho phép); |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp, trồng rừng và chăm sóc rừng trồng; |
0221 | Khai thác gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Thu mua, chế biến lâm sản (gồm những lâm sản Nhà nước cho phép); |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Gia công, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thu mua, chế biến, sản xuất chè, đỗ tương, gừng; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San ủi mặt bằng; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bia, rượu, nước giải khát; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh sách, thiết bị và trường học; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu, gas (Khí dầu mỏ hóa lỏng: LPG); |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh, buôn bán hàng điện tử, điện lạnh; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến nội tỉnh, liên tỉnh cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; - Xuất nhập khẩu hàng điện tử, điện lạnh; - Xuất nhập khẩu nông, lâm sản (gồm những loại Nhà nước cho phép); - Xuất nhập khẩu khoáng sản (gồm những khoáng sản Nhà nước cho phép); - Xuất nhập khẩu hàng đông lạnh; - Xuất nhập khẩu gas, xăng dầu (Khí dầu mỏ hóa lỏng: LPG); |