0710
|
Khai thác quặng sắt
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, đất san lấp
|
1311
|
Sản xuất sợi
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
Chi tiết: - Sản xuất chăn, ga, gối, đệm, thảm, lưới
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sơ chế phế liệu nhựa, các sản phẩm từ nhựa
- Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng
- Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến: đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa
- Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện
- Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng
- Sản xuất sản phẩm nhựa chuyển hóa: mũ lưỡi trai, thiết bị ngăn cách, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng hoặc giáo dục
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất gia công các loại thép hình
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: - Hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
- Thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải
- Vận chuyển rác thải rắn, rác thải công nghiệp
- Thu gom vận chuyển rác thải nguy hại, độc hại
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - San Lấp mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác;
- Bán buôn dầu thô;
- Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan;
- Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan.
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán sắt, thép, nhôm
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến;
- Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi;
- Bán buôn kính xây dựng, sơn, vecni, đồ ngũ kim;
- Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán phế liệu, phế phẩm nhựa
- Mua bán tơ, xơ, sợi dệt, bông, phụ liệu may mặc và giày dép; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
- Mua bán chất dẻo dạng nguyên sinh
- Mua bán cao su
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi;
- Bán lẻ kính xây dựng, sơn, vecni, đồ ngũ kim;
- Bán lẻ gạch ốp lat và thiết bị vệ sinh.
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm,sứ, thủy tinh
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô
- Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe ô tô tải đặc biệt và xe thùng
- Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe ô tô container, xe đầu kéo romooc, xe ô tô siêu trường, siêu trọng
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Tư vấn bất động sản
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước
|