- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0400332955]-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI PETROLIMEX ĐÀ NẴNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI PETROLIMEX ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PETROLIMEX DA NANG TRANSPORTATION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PETAJICO DA NANG |
Mã số thuế | 0400332955 |
Địa chỉ | 179 Nguyễn Văn Thoại, Phường An Hải Nam, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ HÀO |
Điện thoại | 02363987457 |
Ngày hoạt động | 1999-07-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm hóa dầu; Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) chai. |
Cập nhật mã số thuế 0400332955 lần cuối vào 2025-03-05 17:51:40. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác, chế biến đá xây dựng. |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (nước ngầm, nước khoáng). |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa cơ khí đóng mới phương tiện vận tải. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng. |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình cầu đường, thuỷ điện, thuỷ lợi. |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Dịch vụ rửa xe máy, ô tô và thay nhớt (không hoạt động tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ dùng các nhân và gia đình; Bán buôn hàng tạp hoá, hoá mỹ phẩm. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị vật tư chuyên ngành xăng dầu và các sản phẩm hoá dầu. Bán buôn vật tư, thiết bị máy móc, các mặt hàng điện, điện tử. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm hóa dầu; Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) chai. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (trừ gạch, cát, sạn, xi măng). |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dầu mỡ nhờn. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải xăng dầu trong và ngoài nước bằng đường bộ. |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Kinh doanh vận tải xăng dầu trong và ngoài nước bằng đường thuỷ. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Hoạt động đại lý bảo hiểm. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh ủy thác tái xuất xăng dầu. |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Đào tạo nghề. |