- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2601029215]-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG DŨNG SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG DŨNG SƠN | |
---|---|
Tên viết tắt | CTCP TM&XD DŨNG SƠN |
Mã số thuế | 2601029215 |
Địa chỉ | Số 86, phố Cao Du, Phường Âu Cơ, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN DŨNG |
Điện thoại | 0853489999 |
Ngày hoạt động | 2019-07-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị xã Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 2601029215 lần cuối vào 2025-02-25 09:50:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình đường bộ; - Thiết kế công trình cảng - đường thủy; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp và thủy lợi; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ và đường sắt; - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (Lĩnh vực chuyên môn giám sát: Vật liệu và nền móng công trình); - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông vận tải; - Khảo sát địa chất công trình - Khảo sát địa hình các công trình xây dựng - Thiết kế các công trình giao thông (cầu, đường bộ) đến cấp III - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35Kv - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện : công trình xây dựng cảng - đường thủy - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Giám sát công tác khảo sát trắc địa công trình xây dựng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình cấp thoát nước - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình (Hạng 2) - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng - Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |