- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2600255613]-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẠN HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẠN HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | Van Hung Trade Construction Joint Stock Company |
Tên viết tắt | Vạn Hưng.,CJS |
Mã số thuế | 2600255613 |
Địa chỉ | Khu Tiến Thịnh, Thị Trấn Hưng Hoá, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HỮU CHIẾN |
Điện thoại | 02103879127 |
Ngày hoạt động | 2002-01-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Nông - Thanh Thủy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
Xây dựng nhà các loại đến cấp 3 |
Cập nhật mã số thuế 2600255613 lần cuối vào 2025-02-20 14:36:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: sản xuất ống cống, tấm đan bê tông, các vật liệu phục vụ ngành xây dựng. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Khai thác, xử lý và cung cấp nước khoáng nóng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà các loại đến cấp 3 |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà các loại đến cấp 3 |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: xây dựng các công trình giao thông thủy lợi, đường điện trung, hạ thế đến 35KV và lắp đặt trạm biến áp đến 560KVA và công trình hạ tầng kỹ thuật khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công lắp đặt trang thiết bị, hoàn thiện nội ngoại thất các công trình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, Bán buôn sắt thép; Bán buôn kim loại khác, bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn đồ ngũ kim; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ sơn, màu, vecni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát; thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê cung cấp phòng họp, phòng hội thảo |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường bộ cấp 3 - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi cấp 3 - Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dận dụng và công nghiệp |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức các sự kiện |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động vui chơi giải trí, du lịch sinh thái ( bao gồm cả dịch vụ Karaoke), Bể bơi nước nóng, Bể bơi nước lạnh, Tắm thác nước (thực hiện theo đúng quy định của pháp luật hiện hành); |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ xông hơi, massge, tắm khoáng nóng, tắm thuốc bắc, tắm bùn (Công ty chỉ hoạt động kinh doanh khi đã có đủ điều kiện) |