- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4300780076]-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU BÌNH SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU BÌNH SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH SON IMPORT EXPORT TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP TM XNK BÌNH SƠN |
Mã số thuế | 4300780076 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp phía Đông Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ NGỌC MINH |
Điện thoại | 0904276837 |
Ngày hoạt động | 2016-05-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
Cập nhật mã số thuế 4300780076 lần cuối vào 2025-03-14 09:40:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói polyme - Sản xuất tấm lợp Firbo xi măng. - Sản xuất gạch, ngói không nung - Sản xuất gạch trang trí - Sản xuất gạch terrazzo - Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất lưới P40, kẽm gai - Sản xuất tôn, xà gồ - Sản xuất U kẽm - Sản xuất cửa kim loại, cửa đi, cửa sổ và khung cửa kim loại, vách ngăn phòng bằng kim loại - Sản xuất cử nhựa lõi thép UPVC - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị bảo hộ lao động |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) - Kinh doanh xăng dầu và dầu phụ các loại - Kinh doanh than đá và nhiên liệu rắn khác: than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu - Bán buôn dầu thô, dầu mỏ, dầu thô chưa tinh chế - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan - Bán buôn khí CO2, khí argon, khí oxy - Bán buôn các loại khí công nghiệp. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Buôn bán sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, vệ sinh tàu biển |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản - Cho thuê kho bãi, nhà xưởng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cung ứng lao động theo nhu cầu của người sử dụng lao động |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |