- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1402141757]-CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN TAM NÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN TAM NÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAMNONG SEAFOOD CORPORATION |
Tên viết tắt | TAMNONG CORP |
Mã số thuế | 1402141757 |
Địa chỉ | Đường Trần Hưng Đạo, khóm 2, Thị Trấn Tràm Chim, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÚY AN |
Điện thoại | 0358 247 961 |
Ngày hoạt động | 2020-05-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 6 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chế biến, xuất khẩu, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
Cập nhật mã số thuế 1402141757 lần cuối vào 2025-02-24 14:58:17. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Sấy lúa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng. Ươm giống cây lâm nghiệp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nội địa. Sản xuất giống thủy sản |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến, xuất khẩu, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết: Sản xuất dầu cá |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát, lau bóng gạo |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi, bột cá |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; bột cá. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thủy sản và các sản phẩm làm từ thủy sản. Nhập khẩu, mua bán nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm và chất phụ gia dùng cho việc chế biến thủy sản. Kinh doanh dầu cá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Nhập khẩu, mua bán máy móc thiết bị phục vụ cho sản xuất thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản, bột cá, dầu cá |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Buôn bán gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Buôn bán cao su. Nhập khẩu, mua bán chất phụ gia dùng cho việc sản xuất thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; bột cá; dầu cá. Kinh doanh giống thủy sản |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư, xây dựng, kinh doanh cơ sở hạ tầng cụm công nghiệp. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |