- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1102025541]-CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV BẤT ĐỘNG SẢN CỬU LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV BẤT ĐỘNG SẢN CỬU LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | CUU LONG REAL ESTATE TMDV JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CUU LONG REAL ESTATE TMDV JSC |
Mã số thuế | 1102025541 |
Địa chỉ | Khu Tái Định Cư Thị Trấn Thủ Thừa, Khu phố 11, Thị Trấn Thủ Thừa, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TUYỂN CHIÊU |
Điện thoại | 02722496689 |
Ngày hoạt động | 2023-02-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Kinh doanh bất động sản: Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Nhận chuyển nhượng quyền sử đụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; Thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại. |
Cập nhật mã số thuế 1102025541 lần cuối vào 2025-02-22 06:39:18. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây hàng năm, cây lâu năm. |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản; |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu và vật liệu xây dựng; |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình thủy điện, điện, nước, cầu cảng, bưu chính viễn thông, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, cụm công nghiệp; Đầu tư xây dựng các dự án theo các hình thức: Xây dựng – kinh doanh – chuyển giao (BOT), Xây dựng – chuyển giao – kinh doanh (BTO), Xây dựng – chuyển giao (BT), Xây dựng – kinh doanh (BO); Đầu tư kinh doanh khách sạn, dịch vụ du lịch, vui chơi giải trí; Xây dựng công trình điện hạ thế, trung thế đến 35KV |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các công trình hạ tầng kỹ thuật gắn liền với các công trình giao thông như hệ thống chiếu sáng, thoát nước, vỉa hè, cây xanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công trang trí nội, ngoại thất. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Duy tu bảo dưỡng, sửa chữa công trình cầu và đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại; Đại lý vé máy bay, tào hỏa, tàu thủy, ô tô… |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn (rượu, bia); Bán buôn đồ uống không cồn (nước hoa quả, trà, cà phê, nước khoáng,…) |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu sản xuất trong nước; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị, vật tư, nguyên liệu, nhiên liệu phục vụ cho công nghiệp, xây dựng; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, nhớt, nước, điện; (bao gồm cả mua bán than các loại); |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu và vật liệu xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải, xăng, dầu, nhớt, nước |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà hàng; nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; biệt thự kinh doanh du lịch; căn hộ kinh doanh du lịch; bãi cắm trại du lịch; khu du lịch sinh thái |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ: |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản: Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Nhận chuyển nhượng quyền sử đụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; Thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Lập, thẩm tra dự án đầu tư, dự toán, tổng dự toán công trình; Thẩm tra thiết kế công trình (thuộc lĩnh vực tư vấn thiết kế của Công ty); Quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu về xây lắp, cung cấp vật tư và mua sắm máy móc thiết bị. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng-công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp trong khu công nghiệp của công ty |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ trồng và chăm sóc cây xanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh phòng hát Karaoke (Địa điểm kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương và phải đảm bảo các điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Kinh doanh phòng tắm hơi, massage (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động sau khi được sở Y tế cấp giấy phép hoạt động) |