- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0303108080-004]-CÔNG TY CỔ PHẦN TỐC ĐỘ - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TỐC ĐỘ - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HEADWAY JOINT STOCK COMPANY - DA NANG BRANCH |
Tên viết tắt | HEADWAY JSC - DA NANG BRANCH |
Mã số thuế | 0303108080-004 |
Địa chỉ | Tầng 04, Tòa nhà Thành Lợi 2, 01 Lê Đình Lý, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN LÂM HUÂN |
Điện thoại | 0903 876 566 |
Ngày hoạt động | 2020-05-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Đại lý vận tải. Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không. Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa |
Cập nhật mã số thuế 0303108080-004 lần cuối vào 2025-03-05 21:52:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: -Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; -Bán buôn bình ắc quy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán, bảo hiểm, hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản (Không bán buôn nông sản tại trụ sở); Bán buôn lâm sản các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm và trái cây sấy khô, trái cây đóng hộp; Bán buôn nguyên liệu để sản xuất lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, bán buôn giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn gốm sứ, mây tre lá, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi bán tại chân công trình) (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm. (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm, trái cây sấy khô, trái cây đóng hộp |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ gốm sứ, mây tre lá, hàng thủ công mỹ nghệ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý vận tải. Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không. Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |