Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[4100494751]-CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP VĨNH THẠNH

CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP VĨNH THẠNH
Tên quốc tế VINH THANH GENERAL JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 4100494751
Địa chỉ Số 49 Đường 6 Tháng 2, Khu Phố Định Tố, Thị Trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Người đại diện ĐINH XUÂN CƯỜNG
Điện thoại 0327006799
Ngày hoạt động 2004-11-15
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Tây Sơn - Vĩnh Thạnh
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Truyền tải và phân phối điện

Cập nhật mã số thuế 4100494751 lần cuối vào 2025-02-15 18:34:11.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh. Trồng cây xanh cảnh quan

0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng

Chi tiết: Trồng rừng. Ươm giống cây lâm nghiệp

0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1061 Xay xát và sản xuất bột thô

Chi tiết: Chế biến hàng lương thực (lúa, gạo); Chế biến bột đậu, ớt (nông sản)

1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai

1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất tinh dầu, hương liệu, các sản phẩm từ tinh dầu hương liệu và nhựa cây.

2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-

Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa

2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Chi tiết: Sơn sửa, bảo dưỡng vỏ bình khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)

2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-

Chi tiết: Sản xuất nước sạch

3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Chi tiết: Hoạt động khoan giếng, khoan thăm dò địa chất, khảo sát công trình nước sạch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)

4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Bán buôn các loại bếp gas; Bán buôn vỏ bình khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)

4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)

4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)

Chi tiết: Cung ứng hàng hóa cho đồng bào miền núi

4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Kinh doanh hàng lương thực (lúa, gạo) và các phụ phẩm từ lương thực

4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ, vật tư, linh kiện điện nước

4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: Bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng

4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5820 Xuất bản phần mềm
6010 Hoạt động phát thanh
6110 Hoạt động viễn thông có dây
6120 Hoạt động viễn thông không dây
6190 Hoạt động viễn thông khác

Chi tiết: Đại lý dịch vụ chữ ký số

6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: a. Tổ chức thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng- công nghiệp; - Thiết kế cơ - điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế xây dựng công trình thủy điện; - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện đến 35KV. b. Lập quy hoạch xây dựng: Thiết kế quy hoạch xây dựng; c. Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình: - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; - Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình; - Giám sát công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện đến 35 KV. d. Khảo sát xây dựng: - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất công trình. e. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng: -Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựngcông trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; -Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông; -Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng lắp đặt thiết bị vào công trình. -Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện đến 35 kv. f. Lập, thấm tra dự án đầu tư xây dựng công trình:công trình dân dụng - công nghiệp;công trình giao thông; công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình quy hoạch xây dựng; công trình thủy điện; công trình đường dây và trạm biến áp có câp điện đên 35KV. g. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng: công trình dân dụng - công nghiệp;công trình giao thông; công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình quy hoạch xây dựng; công trình thủy điện; công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện đến 35KV. h. Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu: công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông,thủy lợi, thủy điện, quy hoạch xây dựng, điện công trình, kiến trúc công trình.

8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Dịch vụ nạp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)

9101 Hoạt động thư viện và lưu trữ
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị Trấn Vĩnh Thạnh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP MINH HUỆ

Mã số thuế: 4101000652
Người đại diện: LÊ VĂN TÍNNGUYỄN HỒNG THẮNG
Khu phố Định Tố, Thị Trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐẤT ĐAI HUYỆN VĨNH THẠNH

Mã số thuế: 4100931232
Người đại diện: Từ Vương Việt
Định Tố, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định

BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN VĨNH THẠNH

Mã số thuế: 4100917252
Người đại diện: Lê Quang ân
Khu phố Định Tố, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định

HẠT KIỂM LÂM HUYỆN VĨNH THẠNH

Mã số thuế: 4100914572
Người đại diện: Nguyễn Vinh Quang
Định Tố- Thị trấn Vĩnh Thạnh, , Huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Vĩnh Thạnh

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DỊCH VỤ DU LỊCH SÔNG KÔN HILL

Mã số thuế: 4101589999
Người đại diện: HỒ VĂN TÚC
Khu phố Định Thiền, Thị Trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CHI CỤC THUẾ HUYỆN VĨNH THẠNH

Mã số thuế: 4100293999-006
Người đại diện: Trần Văn Hiếu
Định Tân, Thị trấn Vĩnh Thạnh, , Huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định

CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG HƯNG AN

Mã số thuế: 4101490439
Người đại diện: NGUYỄN BÁ AN
Thôn Định Tân, Thị Trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG TỔNG HỢP MINH HIẾU

Mã số thuế: 4101481339
Người đại diện: Lê Thị Minh Hiếu
Khu phố Định Tố, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định

CÔNG TY TNHH TRẦN HƯNG PHÁT

Mã số thuế: 4101023219
Người đại diện: TRẦN QUÝ
Thôn Định Thiền, Thị Trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Bình Định

CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN SÔNG VỐ

Mã số thuế: 4101449215
Người đại diện: PHAN VĂN HƠN
Thôn 2, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY LẮP THÁI HƯNG

Mã số thuế: 4101528795
Người đại diện: Phạm Thành Hưng
Thôn Xuân Phong Nam, Xã An Hòa, Huyện An Lão, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & XÂY DỰNG AN LÃO

Mã số thuế: 4101388555
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC QUANG
Cụm Công nghiệp Gò Cây Duối, Xã An Hòa, Huyện An Lão, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN AN PHÚ

Mã số thuế: 4100432875
Người đại diện: PHẠM ĐỨC TRỌNG
Đội 3 thôn Long Khánh, Xã An Hòa, Huyện An Lão, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH AN QUANG

Mã số thuế: 4101578235
Người đại diện: TRẦN HẢI NGUYÊN
Thôn 4, Xã An Quang, Huyện An Lão, Tỉnh Bình Định, Việt Nam