- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0102840262]-CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG & CÔNG NGHỆ ICHIP
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG & CÔNG NGHỆ ICHIP | |
---|---|
Tên quốc tế | ICHIP TECHNOLOGY AND MEDIA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ICHIP MEDIA.,JSC |
Mã số thuế | 0102840262 |
Địa chỉ | Đội 7, Xã Quảng Bị, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUỐC KHUYẾN |
Điện thoại | 0904273711 |
Ngày hoạt động | 2008-07-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo; kinh doanh, đại lý quảng cáo trên các phương tiện truyền thông, mạng điện thoại cố định, mạng điện thoại di động và trực tuyến trên mạng Internet; |
Cập nhật mã số thuế 0102840262 lần cuối vào 2025-02-21 22:40:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm; |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử; |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất thiết bị tin học |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện lạnh, điện gia dụng; |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện; |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị văn phòng; |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt, bảo hành thiết bị tin học, viễn thông, thiết bị văn phòng, điện lạnh, điện gia dụng; |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt, bảo hành thiết bị điện tử; |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt, bảo hành thiết bị điện; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Môi giới thương mại; - Đại ý mua, bán, ký gửi hàng hoá |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: - Mua bán lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán đồ uống; |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm; |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán thiết bị tin học, phần mềm; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông, điện tử; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng, thiết bị điện, điện lạnh, điện gia dụng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán hàng công nghệ phẩm; |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Mua bán trên Internet; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: sản xuất, mua bán các chương trình phát thanh, truyền hình, biểu diễn nghệ thuật sân khấu (không bao gồm sản xuất phim, kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường, các chương trình Nhà nước cấm); |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Dịch vụ ghi âm, ghi hình, sản xuất các chương trình truyền hình (trừ các chương trình Nhà nước cấm và không bao gồm sản xuất phim); |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: - Cung cấp thông tin kinh tế, đầu tư, bất động sản, văn hóa, xã hội, thể thao, giải trí trên mạng Internet (không bao gồm thông tin Nhà nước cấm); - Đại lý cung cấp các dịch vụ tin nhắn trong lĩnh vực truyền hình, phim ảnh, âm nhạc trên mạng Interner, mạng điện thoại cố định, mạng điện thoại di động; - Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông; - Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính, viễn thông; |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất phần mềm; gia công, phát triển phần mềm; |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: - Dịch vụ cung cấp giải pháp thông tin trực tuyến; - Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thống) ( không bao dịch vụ thiết kế công trình); |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ thông tin giải trí trên phát thanh, truyền hình, báo chí (trừ loại thông tin Nhà nước cấm); - Dịch vụ thiết lập, khai thác cơ sở dữ liệu, lưu trữ, xử lý dữ liệu và cung cấp thông tin(trừ thông tin Nhà nước cấm); |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm ) |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo; kinh doanh, đại lý quảng cáo trên các phương tiện truyền thông, mạng điện thoại cố định, mạng điện thoại di động và trực tuyến trên mạng Internet; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn dự án, công nghệ (không bao gồm dịch vụ tư vấn thiết kế công trình); thương mại, thông tin xã hội (không bao gồm điều tra thông tin), giải trí, chăm sóc khách hàng; - Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện tử, tin học, viễn thông; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức việc tổ chức, xúc tiến và quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm, các sự kiện, quan hệ công chúng, xây dựng, phát triển và quảng bá thương hiệu; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thu thập và xác thực thông tin khách hàng; (chỉ hoạt động đối với những lĩnh vực Nhà nước cho phép) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo tin học, viễn thông, nghiệp vụ quản trị doanh nghiệp (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
9319 |
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: - Kinh doanh các trung tâm chơi game (không bao gồm trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài); - Dịch vụ vui chơi giải trí; |