0141
|
Chăn nuôi trâu, bò
|
0142
|
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
|
0144
|
Chăn nuôi dê, cừu
|
0145
|
Chăn nuôi lợn
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất khẩu trang các loại
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở)
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nhãn hiệu, tem
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị viễn thông (trừ thiết bị phát và thu- phát sóng vô tuyến điện) (không sản xuất, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Chi tiết: Sản xuất và lắp ráp đồng hồ nước (không sản xuất, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: sản xuất máy móc, thiết bị y tế, khẩu trang y tế
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình viễn thông , Xây dựng công trình giao thông thủy lợi
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở)
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, quần áo, đồ đồng phục
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, đồ điện gia dụng; Bán buôn vali, cặp, túi, ví hàng da và giả da khác; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí; Bán buôn áo mưa; Bán buôn đồng hồ; Bán buôn mũ bảo hiểm; Bán buôn đồ lưu niệm; hàng thủ công mỹ nghệ; bán buôn khẩu trang y tế, khẩu trang các loại
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buồn linh kiện điện thoại, thẻ điện thoại, điện thoại, hàng điện tử.
Bán buôn hộp Settop, hộp giải mã, đầu thu kỹ thuật số; Các thiết bị truyền hình kỹ thuật số; Bán buôn thiết bị viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, máy phát điện, động cơ điện, dây điện, các loại dây cáp, tấm pin mặt trời và thiết bị khác dùng trong mạch điện; Bán buôn van, đồng hồ nước, kim khí điện máy.
Bán buôn dây thuê bao quang, dây cáp quang, Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bao bì túi đựng các loại
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị viễn thông
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
6110
|
Hoạt động viễn thông có dây
|
6120
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập dự án xây dựng công trình
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế quảng cáo
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê cột anten; Cho thuê máy móc, thiết bị viễn thông
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa thiết bị viễn thông (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|