- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201912983]-CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN, ĐẦU TƯ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HẢI PHÒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN, ĐẦU TƯ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HẢI PHÒNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0201912983 |
Địa chỉ | Thôn Hoàng Mai (tại nhà ông Đào Xuân Tĩnh), Xã Đồng Thái, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN KHIÊN |
Điện thoại | 0986057448 |
Ngày hoạt động | 2018-11-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Hoạt động đo đạc bản đồi, khảo sát địa hình công trình xây dựng, đo sâu, đo đạc và tính khối lượng san lấp mặt bằng; Khảo sát địa chất công trình xây dựng, Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước, Giám sát công tác khảo sát địa chất; Tư vấn về lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế đô thị; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công trình công nghiệp; Thiết kế công trình cầu đường bộ; Giám sát các công trình xây dựng dân dụng và công trình công nghiệp; Tư vấn và lập dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Lập tổng dự toán và dự toán công trình, quản lý dự án; Đánh giá sự cố, lập phương án xử lý. Tư vấn lập hồ sơ xin giao đất, thuê đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất; Hoạt động kiến trúc; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thông gió, cấp thoát nhiệt; Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; Hoạt động điều tra thủy học. Tư vấn thiết kế và giám sát thi công công trình về phòng cháy chữa cháy; Tư vấn thiết kế xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Tư vấn thiết kế xây lắp điện công nghiệp. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn lập, thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phòng cháy chữa cháy, thiết bị; Tư vấn lập, thẩm tra dự án, thẩm tra công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi; Tư vấn lập, thẩm tra dự án xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế xây dựng công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống kỹ thuật, mạng lưới đường giao thông đô thị; Thiết kế, giám sát thi công hệ thống kỹ thuật, mạng lưới điện chiếu sáng công cộng, công trình đường dây và trạm biến áp đến 220 KV. Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; tư vấn lập hồ sơ mời thầu, xét thầu. Tư vấn lựa chọn nhà thầu, nhà đầu tư. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
Cập nhật mã số thuế 0201912983 lần cuối vào 2025-02-24 17:32:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng); Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường (không bao gồm hóa chất cấm theo quy định của Luật đầu tư); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia (trừ quầy bar) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng nhóm C. Tư vấn quản lý dự án công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồi, khảo sát địa hình công trình xây dựng, đo sâu, đo đạc và tính khối lượng san lấp mặt bằng; Khảo sát địa chất công trình xây dựng, Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước, Giám sát công tác khảo sát địa chất; Tư vấn về lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế đô thị; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công trình công nghiệp; Thiết kế công trình cầu đường bộ; Giám sát các công trình xây dựng dân dụng và công trình công nghiệp; Tư vấn và lập dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Lập tổng dự toán và dự toán công trình, quản lý dự án; Đánh giá sự cố, lập phương án xử lý. Tư vấn lập hồ sơ xin giao đất, thuê đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất; Hoạt động kiến trúc; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thông gió, cấp thoát nhiệt; Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; Hoạt động điều tra thủy học. Tư vấn thiết kế và giám sát thi công công trình về phòng cháy chữa cháy; Tư vấn thiết kế xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Tư vấn thiết kế xây lắp điện công nghiệp. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn lập, thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phòng cháy chữa cháy, thiết bị; Tư vấn lập, thẩm tra dự án, thẩm tra công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi; Tư vấn lập, thẩm tra dự án xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế xây dựng công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống kỹ thuật, mạng lưới đường giao thông đô thị; Thiết kế, giám sát thi công hệ thống kỹ thuật, mạng lưới điện chiếu sáng công cộng, công trình đường dây và trạm biến áp đến 220 KV. Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; tư vấn lập hồ sơ mời thầu, xét thầu. Tư vấn lựa chọn nhà thầu, nhà đầu tư. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm định chất lượng công trình xây dựng, kiểm tra độ bền cơ học bê tông kết cấu, Thí nghiệm và kiểm nghiệm vật liệu xây dựng, kết cấu nền móng bao gồm cả cọc, cấu kiện công trình cây dựng, kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Dịch vụ thiết kế đồ thị |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về môi trường. Tư vấn đánh giá tác động môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |