0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: - Sản xuất cọc bê tông và ép cọc bê tông; Sản xuất các cấu kiện bê tông; Sản xuất gạch không nung
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - San lấp chuẩn bị mặt bằng công trình xây dựng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc thiết bị xây dựng
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán xi măng, cát, sỏi, gạch xây, ngói; Mua bán sơn, bột bả, ma tít; Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp – Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, cầu, đường bộ, đường sắt – Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật – Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 110 KV – Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cấp thoát nước côn trình xây dựng – Khảo sát địa chất công trình; khảo sát địa chất thủy văn – Thẩm tra thiết kế, dự toán các công trình mà công ty có nghành nghề thiết kế - Giám sát khảo sát xây dựng – Khảo sát địa hình – Lập, giới thiệu địa điểm, quy hoạch giao thông, hạ tầng kỹ thuậ - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình giao thông, thuỷ lợi, dân dụng, hạ tầng kỹ thuật và mua sắm hàng hoá
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp – Thiết kế công trình thuỷ lợi – Thiết kế công trình cấp thoát nước – Thiết kế khảo sát địa chất công trình – Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê xe ô tô
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: - Chăm sóc cây xanh, duy trì cảnh quan môi trường
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|