- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0102045391]-CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG LƯU
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG LƯU | |
---|---|
Tên quốc tế | truong luu consultants investment and construction joint stock company |
Tên viết tắt | truong luu cia., jsc |
Mã số thuế | 0102045391 |
Địa chỉ | Km số 9 đường 21B, thôn Thượng Thanh, Xã Thanh Cao, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ GIA LUYỆN |
Điện thoại | 8313646 |
Ngày hoạt động | 2006-10-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
Cập nhật mã số thuế 0102045391 lần cuối vào 2025-03-14 21:27:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất, mua bán, gia công đồ gỗ và các sản phẩm từ gỗ (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, mua bán, gia công sản phẩm cơ khí; |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng và hạ tầng cơ sở; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Mua bán, tư vấn, lắp đặt máy móc, thiết bị trong lĩnh vực điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, linh kiện điện tử và ngành xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán các mặt hàng nông, lâm (trừ lâm sản Nhà nước cấm), thuỷ, hải sản, hàng thủ công mỹ nghệ; |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán các sản phẩm dệt may, vải, sợi các loại; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng, trang thiết bị y tế, thiết bị phòng cháy chữa cháy, hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu, khí đốt; Mua bán vật tư, thiết bị ngành dầu khí; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Sản xuất, mua bán vật liệu xây dựng; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá, vận chuyển hành khách; |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho hàng, nhà xưởng, bến bãi (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình; |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ quản lý, trồng mới, chăm sóc, cắt tỉa cây cảnh, thảm cỏ, tạo cảnh quan đô thị. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |