- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6000427868-003]-CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 1 - CHI NHÁNH HẬU GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 1 - CHI NHÁNH HẬU GIANG | |
---|---|
Mã số thuế | 6000427868-003 |
Địa chỉ | Số 12, Lê Văn Nhung, Khu vực 1, Phường III, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN TRỊNH |
Ngày hoạt động | 2021-01-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 6000427868-003 lần cuối vào 2025-02-26 19:03:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo); - Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay); - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Đầu tư xây dựng, quản lý và vận hành công trình giao thông (cầu, đường, cống) theo hình thức hợp đồng BOT. Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện, trạm biến áp đến 35KV; Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, điện dân dụng, điện công nghiệp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; khoan nguồn nước; công trình xử lý nước thải |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Lập Quy hoạch xây dựng- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu đường bộ, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật đô thị - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu, đường bộ và hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Khảo sát địa chất các công trình xây dựng : dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu đường bộ, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Khảo sát địa hình các công trình xây dựng : dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu đường bộ, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu, lập hồ sơ hoàn công, lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập tổng dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu đường bộ, thủy lợi, điện, hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Quản lý, Điều hành các dự án đầu tư xây dựng công trình : dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu đường bộ, thủy lợi, điện dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật đô thị; |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình. Thí nghiệm địa chất công trình |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |