- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1500421745]-CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN - ĐẦU TƯ - XÂY DỰNG GIA THỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN - ĐẦU TƯ - XÂY DỰNG GIA THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA THINH INVESTMENT - CONSTRUTION - COMMERCIAL CORPORATION |
Tên viết tắt | GIA THINH CORP |
Mã số thuế | 1500421745 |
Địa chỉ | Số F203 đường 14 tháng 9, khóm 5, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
Điện thoại | 02702211118 |
Ngày hoạt động | 2004-07-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Kinh doanh nhà; Cho thuê mặt bằng, nhà xưởng, văn phòng, nhà ở |
Cập nhật mã số thuế 1500421745 lần cuối vào 2025-03-11 18:08:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây công nghiệp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác cát, sỏi, đá (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội, ngoại thất |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội, ngoại thất |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống...) |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thực phẩm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Mua bán: máy móc nông ngư cơ, nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán: công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp, xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (kết cấu thép, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (kết cấu thép, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng); Mua bán: máy móc nông ngư cơ, nông nghiệp; Mua bán: công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp, xây dựng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống (không kinh doanh tại trụ sở) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà; Cho thuê mặt bằng, nhà xưởng, văn phòng, nhà ở |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế các công trình giao thông, cầu, đường bộ; Thẩm tra dự toán các công trình xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị ngành: Xây dựng, giao thông, thủy lợi |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, vệ sinh công nghiệp công trình xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Môi giới, xúc tiến thương mại |