- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110128965]-CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN HỖ TRỢ SỔ ĐỎ VÀ ĐẦU TƯ NHÀ ĐẤT SẠCH
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN HỖ TRỢ SỔ ĐỎ VÀ ĐẦU TƯ NHÀ ĐẤT SẠCH | |
---|---|
Mã số thuế | 0110128965 |
Địa chỉ | Số 378, tổ 3, phố Kim Bài, Thị Trấn Kim Bài, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN MINH |
Điện thoại | 098 543635109230336 |
Ngày hoạt động | 2022-09-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng Lập, thẩm định, phê duyệt thiết kế, dự toán xây dựng Lập báo cáo kết quả quan trắc môi trường Đánh giá môi trường chiến lược Lập báo cáo công tác bảo vệ môi trường Quan trắc, phân tích môi trường, đánh giá tác động môi trường Đo đạc và bản đồ hạng I bao gồm: - Lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán nhiệm vụ đo đạc và bản đồ; - Kiểm tra chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ; - Đo đạc, thành lập bản đồ từ dữ liệu ảnh hàng không, dữ liệu ảnh viễn thám; - Xây dựng cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia; - Đo đạc, thành lập bản đồ bằng phương pháp đo trực tiếp; - Thành lập bản đồ chuyên ngành, tập bản đồ. Đo đạc và bản đồ hạng II bao gồm: - Lập thiết kế kỹ thuật - dự toán nhiệm vụ đo đạc và bản đồ; - Đo đạc, thành lập bản đồ từ dữ liệu ảnh hàng không, dữ liệu ảnh viễn thám; - Xây dựng cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia; - Đo đạc, thành lập bản đồ bằng phương pháp đo trực tiếp; - Thành lập bản đồ chuyên ngành. |
Cập nhật mã số thuế 0110128965 lần cuối vào 2025-02-22 21:32:40. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản (Trừ Tư vấn pháp luật về bất động sản) Dịch vụ quản lý bất động sản Dịch vụ môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng Lập, thẩm định, phê duyệt thiết kế, dự toán xây dựng Lập báo cáo kết quả quan trắc môi trường Đánh giá môi trường chiến lược Lập báo cáo công tác bảo vệ môi trường Quan trắc, phân tích môi trường, đánh giá tác động môi trường Đo đạc và bản đồ hạng I bao gồm: - Lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán nhiệm vụ đo đạc và bản đồ; - Kiểm tra chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ; - Đo đạc, thành lập bản đồ từ dữ liệu ảnh hàng không, dữ liệu ảnh viễn thám; - Xây dựng cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia; - Đo đạc, thành lập bản đồ bằng phương pháp đo trực tiếp; - Thành lập bản đồ chuyên ngành, tập bản đồ. Đo đạc và bản đồ hạng II bao gồm: - Lập thiết kế kỹ thuật - dự toán nhiệm vụ đo đạc và bản đồ; - Đo đạc, thành lập bản đồ từ dữ liệu ảnh hàng không, dữ liệu ảnh viễn thám; - Xây dựng cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia; - Đo đạc, thành lập bản đồ bằng phương pháp đo trực tiếp; - Thành lập bản đồ chuyên ngành. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |