- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1101916062]-CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KIỂM ĐỊNH LAB AN PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KIỂM ĐỊNH LAB AN PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 1101916062 |
Địa chỉ | Số 2558 Đường số 15 Khu đô thị Lợi Bình Nhơn, Xã Lợi Bình Nhơn, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | Phan Thanh Đức |
Ngày hoạt động | 2019-04-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân An - Thủ Thừa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Thí nghiệm vật liệu xây dựng; Kiểm định đo lún, đo nghiêng công trình xây dựng, thí nghiệm kiểm định hiện trường; Thí nghiệm vật liệu xây dựng bán thành phẩm và thành phẩm, kiểm tra độ bền kết cấu công trình |
Cập nhật mã số thuế 1101916062 lần cuối vào 2025-02-22 14:08:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ, cầu, cống |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng và hạ tầng kỹ thuật khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị, hệ thống kỹ thuật công trình; Lắp đặt trang trí nội thất- ngoại thất công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xử lý nền móng công trình xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị chuyên ngành xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Kiểm định các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Tư vấn, thiết kế kết cấu đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn, giám sát công trình giao thông: lĩnh vực cầu đường; Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu; Tư vấn, lập và quản lý dự án; Thẩm định các dự án đầu tư xây dựng, quyết toán công trình; Đánh giá tính khả thi dự án; Đánh giá tác động môi trường các dự án công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng- hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước: đối với khu đô thị, công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình cầu, đường bộ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng; Kiểm định đo lún, đo nghiêng công trình xây dựng, thí nghiệm kiểm định hiện trường; Thí nghiệm vật liệu xây dựng bán thành phẩm và thành phẩm, kiểm tra độ bền kết cấu công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng nhân công chuyên dụng ngành xây dựng, cung ứng nhân công (không giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng công nhân, nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất nhập khẩu lao động) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư và hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |