- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316266038]-CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ KIỂM ĐỊNH XÂY DỰNG TÂY NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ KIỂM ĐỊNH XÂY DỰNG TÂY NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SOUTHWEST CONSULTING DESIGN VERIFICATION CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SWCONS.,JSC |
Mã số thuế | 0316266038 |
Địa chỉ | Số 266, Đường Hoàng Diệu 2, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ MỸ HẠNH |
Điện thoại | 0283 89 79 079 |
Ngày hoạt động | 2020-05-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp, tổng mặt bằng xây dựng công trình, nội ngoại thất công trình, kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm định thiết kế kỹ thuật, tổng dự toán công trình. Lập dự án đầu tư. Tư vấn giám sát, thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình giao thông (cảng -đường thủy), công trình hạ tầng (lưới điện, hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng). Giám sát thi công xây dựng công trình lưới điện và hệ thống điện, công trình giao thông (cầu đường bộ). Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông (đường bộ, cảng, đường thủy), công trình hạ tầng (lưới điện, hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng). |
Cập nhật mã số thuế 0316266038 lần cuối vào 2025-03-16 11:57:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới (trừ đấu giá tài sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp, tổng mặt bằng xây dựng công trình, nội ngoại thất công trình, kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm định thiết kế kỹ thuật, tổng dự toán công trình. Lập dự án đầu tư. Tư vấn giám sát, thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình giao thông (cảng -đường thủy), công trình hạ tầng (lưới điện, hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng). Giám sát thi công xây dựng công trình lưới điện và hệ thống điện, công trình giao thông (cầu đường bộ). Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông (đường bộ, cảng, đường thủy), công trình hạ tầng (lưới điện, hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế nội ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |