- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901080554]-CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CHÂU GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CHÂU GIANG | |
---|---|
Mã số thuế | 0901080554 |
Địa chỉ | Phố Lực Điền, Xã Minh Châu, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên |
Người đại diện | Nguyễn Văn Quyền |
Điện thoại | 0943356829 |
Ngày hoạt động | 2020-06-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Yên Mỹ - Ân Thi |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
-Tư vấn thiết kế, giám sát thi công, quản lý dự án các loại công trình xây dựng như:+ Công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp;+ Công trình hạ tầng kỹ thuật;+ Công trình quy hoạch đô thị;+ Công trình giao thông;+ Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng – công nghiệp;+ Thiết kế quy hoạch xây dựng;+ Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp;+ Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị;+ Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp;+ Thẩm tra thiết kế xây dựng ;+ Giám sát thi công xây dựng công trình;+ Định giá xây dựng;+ Thẩm tra dự toán xây dựng;+ Khảo sát xây dựng công trình;+ khảo sát đo đạc trắc địa công trình;+ Tư vấn đánh giá tác động môi trường; |
Cập nhật mã số thuế 0901080554 lần cuối vào 2025-02-20 18:52:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: +Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: Các nhà máy lọc dầu, các xưởng hóa chất;+ Xây dựng công trình thủy như: Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống…;Đập và đê;+ Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc;+ Thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các tòa nhà, chôn chân trụ;+ Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá;+ Lợp mái bao phủ tòa nhà;+ Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng, dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng;+ Dỡ bỏ ống khói các nồi hơi công nghiệp;+ Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao;+ Các công việc dưới bề mặt; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Cụ thể:+ Dây dẫn và thiết bị điện,+ Đường dây thông tin liên lạc,+ Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học,+ Đĩa vệ tinh,+ Hệ thống chiếu sáng,+ Chuông báo cháy,+ Hệ thống báo động chống trộm,+ Tín hiệu điện và đèn trên đường phố,+ Đèn trên đường băng sân bay.Nhóm này cũng gồm: Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động; Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: -Tư vấn thiết kế, giám sát thi công, quản lý dự án các loại công trình xây dựng như:+ Công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp;+ Công trình hạ tầng kỹ thuật;+ Công trình quy hoạch đô thị;+ Công trình giao thông;+ Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng – công nghiệp;+ Thiết kế quy hoạch xây dựng;+ Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp;+ Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị;+ Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp;+ Thẩm tra thiết kế xây dựng ;+ Giám sát thi công xây dựng công trình;+ Định giá xây dựng;+ Thẩm tra dự toán xây dựng;+ Khảo sát xây dựng công trình;+ khảo sát đo đạc trắc địa công trình;+ Tư vấn đánh giá tác động môi trường; |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm lạnh ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; Vệ sinh máy móc công nghiệp; Vệ sinh tàu hỏa, xe buýt máy bay…; Vệ sinh đường xá; Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng; Quét đường và cào tuyết; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |