- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2401009148]-CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP ÁNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP ÁNH DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | ANH DUONG INDUSTRIAL CONSTRUCTION CONSULTANCY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ANH DUONG INDUSTRIAL CONSTRUCTION CONSULTANCY JSC., |
Mã số thuế | 2401009148 |
Địa chỉ | Lô số 7, LK9, Khu dân cư Thương Mại chợ Mới, Phường Bích Động, Thị Xã Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÙY LINH |
Điện thoại | 0866986668 |
Ngày hoạt động | 2025-01-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Việt Yên - Hiệp Hòa |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế hệ thống điện chiếu sáng trong và ngoài nhà; cấp điện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Tư vấn, thiết kế đường dây và trạm biến áp cấp điện áp từ 35KV trở xuống; Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi Thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, tổng dự toán các công trình, xây dựng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cấp thoát nước, đường điện 35KV. Tư vấn lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu. Khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn. Khảo sát trắc địa công trình. Tư vấn lập dự án, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng – hoàn thiện các loại công trình: dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước, giao thông (Cầu, đường bộ); thủy lợi. Quản lý dự án. Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
Cập nhật mã số thuế 2401009148 lần cuối vào 2025-02-13 13:49:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, bê tông tươi, gạch không nung các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm kết cấu thép, nhà thép tiền chế, máng cáp điện…. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình kỹ thuật về điện, trạm điện, nước, khu xử lý rác thải, nước thải. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp, chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống; Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống.;Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống. Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản. Bán buôn hạt, quả có dầu; Bán buôn thuốc lá lá; Bán buôn da sống và bì sống; Bán buôn da thuộc; Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau quả; cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; trứng và sản phẩm từ trứng; dầu, mỡ động thực vật; hạt tiêu, gia vị khác; thức ăn cho động vật cảnh. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn các loại đồ uống có chứa cồn và không chứa cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; thủy sản; rau, quả; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh; đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng; Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Hoạt động tư vấn, quản lý, lập hồ sơ liên quan đến lĩnh vực đăng ký kinh doanh, đầu tư dự án, xây dựng, môi trường, phòng cháy chữa cháy. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế hệ thống điện chiếu sáng trong và ngoài nhà; cấp điện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Tư vấn, thiết kế đường dây và trạm biến áp cấp điện áp từ 35KV trở xuống; Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi Thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, tổng dự toán các công trình, xây dựng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cấp thoát nước, đường điện 35KV. Tư vấn lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu. Khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn. Khảo sát trắc địa công trình. Tư vấn lập dự án, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng – hoàn thiện các loại công trình: dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước, giao thông (Cầu, đường bộ); thủy lợi. Quản lý dự án. Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra, giám sát thi công các công trình thuộc lĩnh vực xây dựng, môi trường, phòng cháy chữa cháy, công viên, cây xanh, điện, nước. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, khảo sát, lập dự toán các công việc thuộc lĩnh vực xây dựng, môi trường, phòng cháy chữa cháy, công viên, cây xanh, điện, nước. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe tự lái; Cho thuê xe tải chở vật liệu công trình. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển. |