- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0600383604]-CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG HÀ LAN
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG HÀ LAN | |
---|---|
Tên quốc tế | HA LAN CONSULTAL CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HA LAN JSC |
Mã số thuế | 0600383604 |
Địa chỉ | Thôn Ngô Xá, Xã Tân Minh, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGA |
Điện thoại | 0912136001 |
Ngày hoạt động | 2007-04-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực ý Yên - Vụ Bản |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình dân dụng khác, công trình hạ tầng kỹ thuật; |
Cập nhật mã số thuế 0600383604 lần cuối vào 2025-02-22 20:36:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thủy hải sản |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế biến, bảo quản thực phẩm; sản xuất, bảo quản các sản phẩm từ nông - lâm nghiệp; |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng may mặc; |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhựa; |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí; hàn, tiện; |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhựa; |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, hệ thống công trình cấp thoát nước; |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng, tu bổ, tôn tạo các công trình văn hóa, di tích lịch sử; |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng khác, công trình hạ tầng kỹ thuật; |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy; |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất, sơn tĩnh điện, sơn nước. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xử lý nền móng công trình; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, trang thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán các sản phẩm từ nhựa; Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn giám sát thi công xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, công trình điện; Khảo sát địa hình, địa chất, trắc nghiệm; Thiết kế kết cấu các công trình: Dân dụng, công nghiệp, công trình cấp thoát nước, công trình điện; Lập dự án đầu tư; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, lập dự toán và tổng dự toán công trình, đấu thầu, chọn thầu, thẩm tra dự án các công trình xây dựng; Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng các công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp loại II; Thiết kế quy hoạch đô thị loại III, các khu công nghiệp, khu chế xuất, điểm dân cư; Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình xây dựng, thiết kế các công trình thủy lợi; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải; |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ, tin học; |