- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901144617]-CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HOÀNG SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HOÀNG SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG SON CONSULTING CONSTRUCTION AND TRADE DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0901144617 |
Địa chỉ | Phố Nhân Dục, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | TÔ XUÂN TIẾN |
Điện thoại | 0347801118 |
Ngày hoạt động | 2023-08-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Chế tác các loại mô hình công trình xây dựng; Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế, tổng dự toán, giá thanh toán, quyết toán vốn đầu tư công trình xây dựng (chỉ thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề cho phép); Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư xây dựng (chỉ thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề cho phép); Lập tổng dự toán các công trình xây dựng, khu đô thị, khu công nghiệp, công trình giao thông, xây dựng, dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi (trừ hoạt động kế toán); Tổng thầu xây dựng; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát thủy văn, thiết kế thoát nước công trình cầu, cầu đường; Giám sát nền móng công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình cầu và đường bộ trong lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế các công trình dân dụng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, lĩnh vực: Xây dựng - Hoàn thiện; Giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và thủy lợi, lĩnh vực: Xây dựng - Hoàn thiện; Tư vấn quản lý chi phí đâu tư xây dựng công trình; Giám sát công tác: Lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thông thông tin tín hiệu công trình giao thông; Giám sát thi công xây dựng, loại công trình: Giao thông, lĩnh vực chuyên môn giám sát: Lắp đặt thiết bị công trình; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 110kV; - Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; - Vẽ bản đồ và thông tin về không gian. |
Cập nhật mã số thuế 0901144617 lần cuối vào 2025-02-27 20:54:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác các bến bãi cát, đá, sỏi, đất đá (doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng và thực hiện các dự án: khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp, văn phòng, nhà kho, nhà xưởng, bến bãi (không bao gồm kinh doanh bất động sản); |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình nông nghiệp, lâm nghiệp, giao thông, thủy lợi. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp cơ sở hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, cấp thoát nước; |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng công trình, xử lý nền móng; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Xây lắp đường dây và trạm điện đến 35KV; |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng công trình công cộng, dân dụng và công nghiệp. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đô điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh thiết bị điện; Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; Mua bán vật liệu xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đô ngũ kim. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); Bán buôn phân bón (trừ loại Nhà nước cấm); Bán buôn hóa chất khác (trừ loại Nhà nước cấm); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn sợi dệt; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ loại Nhà nước cấm). |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính). |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ môi giới Bất động sản; - Dịch vụ sàn giao dịch Bất động sản; - Dịch vụ tư vấn Bất động sản; - Dịch vụ quản lý Bất động sản. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đầu tư xây dựng, tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng các công trình theo quy định; Tư vấn về đấu thầu và hợp đồng kinh tế xây dựng các công trình; Quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu, tư vấn lựa chọn nhà thầu. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Chế tác các loại mô hình công trình xây dựng; Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế, tổng dự toán, giá thanh toán, quyết toán vốn đầu tư công trình xây dựng (chỉ thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề cho phép); Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư xây dựng (chỉ thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề cho phép); Lập tổng dự toán các công trình xây dựng, khu đô thị, khu công nghiệp, công trình giao thông, xây dựng, dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi (trừ hoạt động kế toán); Tổng thầu xây dựng; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát thủy văn, thiết kế thoát nước công trình cầu, cầu đường; Giám sát nền móng công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình cầu và đường bộ trong lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế các công trình dân dụng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, lĩnh vực: Xây dựng - Hoàn thiện; Giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và thủy lợi, lĩnh vực: Xây dựng - Hoàn thiện; Tư vấn quản lý chi phí đâu tư xây dựng công trình; Giám sát công tác: Lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thông thông tin tín hiệu công trình giao thông; Giám sát thi công xây dựng, loại công trình: Giao thông, lĩnh vực chuyên môn giám sát: Lắp đặt thiết bị công trình; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 110kV; - Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; - Vẽ bản đồ và thông tin về không gian. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Chứng nhận đủ điều kiện an toàn chịu lực |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đánh giá tác động môi trường. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: cho thuê xe ô tô, xe tải, bán rơmooc. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Dịch vụ photocopy, đánh máy vi tính. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |