- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0309613280]-CÔNG TY CỔ PHẦN VẠN KIM PHƯỚC
CÔNG TY CỔ PHẦN VẠN KIM PHƯỚC | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN KIM PHUOC JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VAN KIM PHUOC .,JSC |
Mã số thuế | 0309613280 |
Địa chỉ | Khu Kinh tế Cửa khẩu Hoa Lư, Ấp Thạnh Biên, Xã Lộc Thạnh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐOÀN DŨNG |
Điện thoại | 0907352235 |
Ngày hoạt động | 2009-12-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Phước |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác: khoai mì, hạt tiêu, hạt điều (không hoạt động tại trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 0309613280 lần cuối vào 2025-03-03 14:43:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm, như làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy; Tỉa hạt bông; Phơi, sấy lá thuốc lá; Phơi, sấy hạt cô ca (không hoạt động tại trụ sở). |
0230 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
Chi tiết: Thu nhặt cánh kiến, nhựa cây thường, nhựa cây thơm;Thu nhặt hoa quả, rau hoang dại như trám, quả mọng, quả hạch, quả dầu, nấm rừng, rau rừng, quả rừng tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến hạt tiêu, hạt điều, khoai mì (không hoạt động tại trụ sở). |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát; Sản xuất bột thô: sản xuất bột mỳ, yến mạch, thức ăn hoặc viên thức ăn từ lúa mỳ, lúa mạch đen, yến mạch, ngô và các hạt ngũ cốc khác; Sản xuất bột gạo; Xay rau: sản xuất bột hoặc thức ăn từ các loại đậu, các rễ thân cây hoặc các hạt ăn được khác; Chế biến đồ ăn sáng từ ngũ cốc; Sản xuất bột hỗn hợp hoặc bột đã trộn sẵn làm bánh mỳ, bánh quy và bánh ngọt (không hoạt động tại trụ sở). |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
Chi tiết: Sản xuất tinh bột từ gạo, khoai tây, ngô; Sản xuất bột ngô ẩm; Sản xuất đường glucô, mật ong nhân tạo, inulin; Sản xuất glutein; Sản xuất bột sắn và các sản phẩm phụ của sắn; Sản xuất dầu ngô (không hoạt động tại trụ sở). |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Rang và lọc cà phê ; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc ; Sản xuất các chất thay thế cà phê ; Trộn chè và chất phụ gia ; Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm ; Sản xuất súp và nước xuýt ; Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn ; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc ; Sản xuất giấm ; Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo ; Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza; Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã) ; Sản xuất men bia ; Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm ; Sản xuất sữa tách bơ và bơ ; Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng ; Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt ; Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: đại lý |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác: khoai mì, hạt tiêu, hạt điều (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, đông cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)(không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác: máy móc - thiết bị - dây chuyền sản xuất, phương tiện vận tải, phương tiện cơ giới chuyên dùng (không hoạt động tại trụ sở). |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: bán buôn xăng dầu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn cao su |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác (không hoạt động tại trụ sở). Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế, và đồ dùng nội thất tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô. Cho thuê xe có động cơ khác. |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động vui chơi giải trí khác: Tổ chức hoạt động khu vui chơi, giải trí: trò chơi dân gian, trò chơi thiếu nhi hiện đại (không hoạt động tại trụ sở). |