- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2801903279]-CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG THỨC CÔNG THANH
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG THỨC CÔNG THANH | |
---|---|
Tên quốc tế | CONG THANH MULTIMODAL TRANSPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CONG THANH MTC.,JSC |
Mã số thuế | 2801903279 |
Địa chỉ | Thôn Tam Sơn, Xã Tân Trường, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG NAM |
Ngày hoạt động | 2012-11-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thị xã Nghi Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
Cập nhật mã số thuế 2801903279 lần cuối vào 2025-03-05 06:38:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt như nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krom, niken (không bao gồm các kim loại Nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương gồm: Hoạt động liên quan đến vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa ven biển và viễn dương; hoạt động của cảng biển, bến tàu, cầu tàu; hoạt động lai dắt, đưa tàu cập bến; hoạt động của tàu, xà lan, lash, hoạt động cứu hộ đường biển; hoạt động của trạm hải đăng. - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa gồm: Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa đường sông, hồ, kênh, rạch; hoạt động của cảng sông, bến đỗ tàu thuyền, cầu tàu; hoạt động hoa lai dắt, đưa tàu thuyền cập bến; hoạt động cứu hộ đường sông. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ đại lý tàu biển - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu: Môi giới thuê tàu biển, máy bay, phương tiện vận tải đường bộ; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hóa liên quan đến vận tải. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề |