- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1000337051]-CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SÔNG BIỂN HƯNG HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SÔNG BIỂN HƯNG HÀ | |
---|---|
Mã số thuế | 1000337051 |
Địa chỉ | Nhà bà Trần Thị Nữ, thôn Việt Yên, Xã Quang Trung, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ NỮ |
Điện thoại | 0983564098 |
Ngày hoạt động | 2003-10-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quỳnh Phụ - Hưng Hà |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
Cập nhật mã số thuế 1000337051 lần cuối vào 2025-03-05 02:10:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng
Chi tiết: Khai thác, thu gom và chế biến than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non
Chi tiết: Khai thác, thu gom và chế biến than non |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp và chuẩn bị mặt bằng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Đại lý mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn máy điện thoại cố định, điện thoại di động, bộ kit máy điện thoại và các loại thẻ cào sim, card điện thoại, internet |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than mỏ và nhiên liệu rắn khác; bán buôn xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: bán buôn sắt, thép, tôn, nhôm, đồng, inox, hợp kim các loại. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy điện thoại cố định, điện thoại di động, bộ kit máy điện thoại và các loại thẻ cào sim, card điện thoại, internet |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ than mỏ và nhiên liệu rắn khác; bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan; bán lẻ sắt, thép, tôn, nhôm, đồng, inox, hợp kim các loại. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô, xe khách nội tỉnh, liên tỉnh theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô tải và xe công te nơ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ, bến bãi đỗ, đậu xe ô tô |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia, cà phê, quầy bar, nước giải khát |