- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0200577203]-CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI THỦY BỘ TRƯỜNG PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI THỦY BỘ TRƯỜNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG PHAT WATERWAY AND LAND TRANSPORT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0200577203 |
Địa chỉ | Thôn Trại (nhà ông Bùi Văn Tý), Xã Thuỷ Đường, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN DUY PHI |
Điện thoại | 034 6613033 |
Ngày hoạt động | 2004-02-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
Cập nhật mã số thuế 0200577203 lần cuối vào 2025-02-21 00:47:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng
Chi tiết: Các hoạt động làm sạch, sắp xếp, tuyển chọn, phân loại, nghiền, sàng và các hoạt động khác làm tăng thêm phẩm chất của than non; Các hoạt động khai thác dưới hầm lò hoặc khai thác trên bề mặt |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Công trình giao thông |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, than cám và nhiên liệu rắn khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô, xe container, xe bồn, xe téc |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |