- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201243796]-CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VẬT TƯ BẾN LÂM
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VẬT TƯ BẾN LÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | BEN LAM MATERIAL TRANSPORT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0201243796 |
Địa chỉ | Xóm Bến, Xã Lâm Động, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VIẾT HÙNG |
Điện thoại | 0313944401 |
Ngày hoạt động | 2012-02-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
Cập nhật mã số thuế 0201243796 lần cuối vào 2025-02-25 19:01:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị; xây dựng công trình giao thông đường thủy, công trình cửa (đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông), các cảng du lịch, cửa cống, đập, đê, cầu cảng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ logistic; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế nội, ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế kết cấu - điện công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế công trình giao thông, công trình dầu khí, công trình biển (cầu cảng, đường thủy); thiết kế hệ thống cấp thoát nước cho các công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế công trình thủy lợi (khảo sát địa chất, địa hình công trình); thiết kế đường giao thông, hầm giao thông, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế hệ thống điện trung thế, cao thế, điện dân dụng; thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình; thiết kế cầu, cầu nổi, cầu phao; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; khảo sát, giám sát kỹ thuật chất lượng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường, hầm), thủy lợi, hàng hải, công trình biển, công trình ven biển, công trình xử lý và dẫn nước sạch, nước thải, không khí, công trình khai thác - sản xuất - cung cấp năng lượng (dầu khí, khí hóa lỏng, điện, than) và các công trình bảo vệ an toàn phòng chống sự cố, hiểm họa |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; chuyển giao công nghệ thi công phương tiện thủy; kiểm tra không phá hủy kim loại và kết cấu hàn |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |