- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4900243394]-CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH TỔNG HỢP - VVMI
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH TỔNG HỢP - VVMI | |
---|---|
Tên quốc tế | VVMI - BUILDING MATERIAL AND GENERAL TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VMATCO |
Mã số thuế | 4900243394 |
Địa chỉ | Thôn Tà Lài, Xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN SINH |
Ngày hoạt động | 2006-06-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Hoạt động khai thác mỏ để sản xuất ra các loại đá phục vụ việc xây dựng; - Hoạt động chẻ, đập vỡ đá để làm nguyên liệu cho sản xuất vật liệu xây dựng , làm đường; - Hoạt động đập vỡ, nghiền đá |
Cập nhật mã số thuế 4900243394 lần cuối vào 2025-03-02 20:48:21. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: - Hoạt động khai thác mỏ để sản xuất ra các loại đá phục vụ việc xây dựng; - Hoạt động chẻ, đập vỡ đá để làm nguyên liệu cho sản xuất vật liệu xây dựng , làm đường; - Hoạt động đập vỡ, nghiền đá |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ khai thác như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất gạch bê tông, xây dựng dân dụng từ đá, xi măng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị xây dựng và máy móc khai thác mỏ, sửa chữa máy móc thiết bị công nghiệp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng; - Vận chuyển đất: Đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng , tiêu nước, vận chuyển đá, nổ mìn |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong khai thác than, đá, quặng như máy khoan, máy nghiền sàng, máy xúc... |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng đen, xi măng trắng; bán buôn clanhke; bán buôn gạch xây; bán buôn đá, cát, sỏi; bán buôn vật liệu xây dựng khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng chở hóa chất; - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác; - Vận tải hàng hóa bằng ô tô đường bộ khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển hoặc viễn dương theo lịch trình hoặc không theo lịch trình |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: - Xếp hàng hóa lên phương tiện vận tải hoặc dỡ hàng hóa từ phương tiện vận tải ; - Bốc vác hàng hóa; - Bốc dỡ hàng hóa toa xe lửa; - Bốc vác hàng hóa tại ga đường sắt; - Bốc các hàng hóa tại bến, bãi đỗ ô tô; - Bốc vác hàng hóa tại cảng biển; - Bốc xếp hàng hóa tại cảng sông |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: - Các hoạt động liên quan đến vận tải hàng hóa đường bộ; - Hoạt động quản lý đường bộ, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy; - Hoạt động của các bến bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Gửi hàng; - Sắp xếp hàng hóa hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; - Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển , dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển |