- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500704664]-CÔNG TY CỔ PHẦN VICPHARMA
CÔNG TY CỔ PHẦN VICPHARMA | |
---|---|
Tên quốc tế | VICPHARMA JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2500704664 |
Địa chỉ | Khu đất CC03, Đường Mai Hắc Đế, Khu đô thị Đồng Sơn, Phường Phúc Thắng, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG LONG |
Điện thoại | 098 1124 189 |
Ngày hoạt động | 2023-07-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Bán buôn thuốc + Bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc Điểm c khoản 1 Điều 33 Luật dược 2016 - Bán buôn trang thiết bị y tế(Điều 39 Nghị định 36/2016/NĐ-CP; Điều 1 Nghị định 169/2018/NĐ-CP). - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
Cập nhật mã số thuế 2500704664 lần cuối vào 2025-03-14 17:48:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm vi chất (Khoản 2 Điều 1 Nghị định 67/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: - Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa +Sản xuất bao bì bằng giấy và bìa giấy lót làn sóng (có nếp gấp để bảo quản đồ dễ vỡ như thủy tinh...); + Sản xuất bao bì bằng bìa cứng; + Sản xuất các bao bì khác bằng giấy và bìa; + Sản xuất bao tải bằng giấy; + Sản xuất hộp đựng tài liệu trong văn phòng và đồ tương tự. -Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn + Sản xuất giấy nhăn và giấy bìa; + Sản xuất bao bì bằng giấy nhăn hoặc bìa nhăn. |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: - Sản xuất thuốc (Điều 5 nghị định 102/2016/NĐ-CP quy định điều kiện kinh doanh thuốc) - Chế biến dược liệu (Điều 18 nghị định 102/2016/NĐ-CP quy định điều kiện kinh doanh thuốc) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất bao bì từ plastic - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: - Sản xuất thiết bị y tế (Điều 12, 13,16 Nghị định 36/2016/NĐ-CP, sửa đổi bổ sung theo Điều 1 Nghị định 169/2018/NĐ-CP) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Kinh doanh thực phẩm chức năng; (Khoản 2 Điều 1 Nghị định 67/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016) - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn - Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn thuốc + Bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc Điểm c khoản 1 Điều 33 Luật dược 2016 - Bán buôn trang thiết bị y tế(Điều 39 Nghị định 36/2016/NĐ-CP; Điều 1 Nghị định 169/2018/NĐ-CP). - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thuốc (Điểm d khoản 1 Điều 33 Luật dược 2016) -Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh -Bán lẻ, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định số 86/2014/NĐ-CP ban hành ngày 10 tháng 09 năm 2014) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ kiểm nghiệm thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Điểm c, Khoản 1, Điều 32, Luật dược 2016) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc; (Điểm b, Khoản 1, Điều 32, Luật dược 2016) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Điều 28 Luật thương mại 2005 |