- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5400459541]-CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH PHÁT QUỐC TẾ
CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH PHÁT QUỐC TẾ | |
---|---|
Tên quốc tế | VINH PHAT INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VPI |
Mã số thuế | 5400459541 |
Địa chỉ | Xóm Sòng, Xã Liên Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ TRƯỜNG |
Điện thoại | 0972655556 |
Ngày hoạt động | 2015-01-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Thiết kế sản xuất: Các loại vỏ bao bì xi măng như KPK, PK, PKK có in, may vai hoàn chỉnh hoặc bán thành phẩm; - Các loại vỏ bao đựng phân bón như: Phân lân, NPK, URE, phân Kali, phân bón hữu cơ vi sinh; - Các loại vỏ bao đựng hoá chất như: CaCo3, than, bột giặt, muối; - Các loại vỏ bao phức hợp BOPP với giấy hoặc với PP đựng lương thực, thực phẩm như: Thức ăn nuôi tôm, thức ăn gia súc, hạt giống các loại, đường, muối, gạo; - Các loại vỏ bao tráng và không tráng phục vụ đóng gói trong các ngành như: Thức ăn chăn nuôi, nông sản thực phẩm, phân bón và hoá chất; - Bao container/bigbag/fibc/jumbo 500kg, 750kg,1000kg,1500kg,2000kg với tiêu chuẩn châu âu 5:1; - Các túi màng mỏng PE, HDPE; - sản xuất hạt phụ gia Taical cho ngành bao bì PP, ngành thổi túi nilon; - Sản xuất các loại vỏ bao, bao bì từ các chất liệu khác nhau. |
Cập nhật mã số thuế 5400459541 lần cuối vào 2025-02-23 14:22:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Thiết kế sản xuất: Các loại vỏ bao bì xi măng như KPK, PK, PKK có in, may vai hoàn chỉnh hoặc bán thành phẩm; - Các loại vỏ bao đựng phân bón như: Phân lân, NPK, URE, phân Kali, phân bón hữu cơ vi sinh; - Các loại vỏ bao đựng hoá chất như: CaCo3, than, bột giặt, muối; - Các loại vỏ bao phức hợp BOPP với giấy hoặc với PP đựng lương thực, thực phẩm như: Thức ăn nuôi tôm, thức ăn gia súc, hạt giống các loại, đường, muối, gạo; - Các loại vỏ bao tráng và không tráng phục vụ đóng gói trong các ngành như: Thức ăn chăn nuôi, nông sản thực phẩm, phân bón và hoá chất; - Bao container/bigbag/fibc/jumbo 500kg, 750kg,1000kg,1500kg,2000kg với tiêu chuẩn châu âu 5:1; - Các túi màng mỏng PE, HDPE; - sản xuất hạt phụ gia Taical cho ngành bao bì PP, ngành thổi túi nilon; - Sản xuất các loại vỏ bao, bao bì từ các chất liệu khác nhau. |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu plastic |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Phế liệu, phế thải plastic; - Mua, bán, xuất nhập khẩu các sản phẩm, nguyên liệu liên quan đến việc sản xuất bao bì; - Mua, bán, xuất nhập khẩu máy móc liên quan đến việc sản xuất bao bì; - Mua, bán, xuất nhập khẩu các sản phẩm, nguyên liệu liên quan đến việc sản xuất gỗ; - Mua, bán, xuất nhập khẩu máy móc liên quan đến việc sản xuất gỗ; |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |